TEST 1

TEST 1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngôn ngữ quảng cáo

Ngôn ngữ quảng cáo

University

20 Qs

Boya1 (27-28)

Boya1 (27-28)

University

18 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

제 7과: 약속

제 7과: 약속

University

15 Qs

第2課の言葉

第2課の言葉

KG - University

15 Qs

Vocabolario di professioni

Vocabolario di professioni

University

20 Qs

复习第十五课-2

复习第十五课-2

University

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

University

25 Qs

TEST 1

TEST 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Nguyễn TQ

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: Thanh điệu còn thiếu là:

ā á ... à

à

ǎ

ã

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thanh mẫu nào đọc bật hơi:

b,g,n,l

f,l,y

p,t,q,k

m,j,d,h

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cách đọc của từ này: “马”

ma

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy dịch nghĩa câu sau: ‘汉语不太难’

Tiếng Trung không quá khó

Tiếng Trung không khó

Tiếng Trung rất khó

Tiếng Trung không hề khó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là cách đọc đúng của từ này: “你好”

nǐhǎo

níhǎo

nìhào

níhaǒ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ này “大”

To, lớn

không

trắng

miệng, số lượng người trong 1 gia đình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ này “白”

Không

To, lớn

số 5

Trắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?