BTCT Toán Tuần 6

BTCT Toán Tuần 6

5th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TOÁN 4

ÔN TẬP TOÁN 4

1st Grade - University

42 Qs

ÔN TẬP TUẦN 15

ÔN TẬP TUẦN 15

5th Grade

40 Qs

khảo sát cuối HKI

khảo sát cuối HKI

5th Grade

35 Qs

ÁDASD

ÁDASD

1st Grade - University

37 Qs

tỉ số phần trăm - dạng 1+2

tỉ số phần trăm - dạng 1+2

5th Grade

32 Qs

Bài tập toán số liền trước và liền sau, tia số

Bài tập toán số liền trước và liền sau, tia số

2nd Grade - University

40 Qs

Phần thi đồng đội 2025

Phần thi đồng đội 2025

5th Grade

34 Qs

CHINH PHỤC TOÁN 5 - SỐ 5

CHINH PHỤC TOÁN 5 - SỐ 5

5th Grade

40 Qs

BTCT Toán Tuần 6

BTCT Toán Tuần 6

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Hard

Created by

Gia Hứa

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Bản đồ được phóng to lên 10 000 lần.

Bản đồ dùng được 10 000 lần.

Các khoảng cách thực tế đã được vẽ thu nhỏ lại 10 000 lần.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trên bản đồ ti lệ 1 : 1 000 000, quãng đường từ Nha Trang đến Thành Phố Hồ Chí Minh đo được 44cm. Hỏi quãng đường đó trên thực ết dài bao nhiêu ki-lô-mét?

44km

440km

4400km

44 000km

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trên bản đồ vẽ theo tỉ lệ 1: 500 chiều dài của sân trường em là 8cm, trên thực tế chiều dài sân trường em là:

400m

4000m

40m

80m

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Quãng đường từ Hà Nội đến Đồng Văn dài 45km. Trên bản đồ tỉ lệ 1: 1 000 000, quãng đường đó dài là:

45cm

45mm

450mm

450cm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Quãng đường từ ga Hà Nội đền ga Quán Triều dài 75km. Trên bản đồ, độ dài đó được biểu thị bởi một đường thẳng có độ dài là 75mm. Tỉ lệ của bản đồ là:

1 : 1000 000

1 : 100 000

1 : 10 000

1 : 1000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Số bé: 134; Số lớn: 184.

Số bé: 135; Số lớn: 186.

Số bé: 142; Số lớn: 156.

Số bé: 132; Số lớn: 176.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 23ha 543m2 =......m2

25 543

230 543

235 430

235 043

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?