GS6 - Unit 3: My friends

GS6 - Unit 3: My friends

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 6 - UNIT 2 & 3

GRADE 6 - UNIT 2 & 3

6th Grade

35 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E7 VOCA U4 TEST 2

BY LEDUYHUNG DXBP E7 VOCA U4 TEST 2

7th Grade

30 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U4 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U4 VOCA TEST 1

7th Grade

30 Qs

UNIT 10: SOURCES OF ENERGY

UNIT 10: SOURCES OF ENERGY

7th Grade

27 Qs

Unit 4: Music and Arts Vocab

Unit 4: Music and Arts Vocab

7th Grade

26 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 3 GRADE 12

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 3 GRADE 12

9th - 12th Grade

27 Qs

untitled

untitled

6th - 8th Grade

25 Qs

Unit 3: MY FRIENDS

Unit 3: MY FRIENDS

6th Grade

31 Qs

GS6 - Unit 3: My friends

GS6 - Unit 3: My friends

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Khánh Linh

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

active (adj)

hăng hái, năng động

cẩn thận

lanh lợi, thông minh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

appearance (n)

bề ngoài, ngoại hình

sáng tạo

cẩn thận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

careful (adj)

tự tin

hăng hái, năng động

cẩn thận

thân thiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

caring (adj)

chu đáo, biết quan tâm

lanh lợi, thông minh

bề ngoài, ngoại hình

hăng hái, năng động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

cheek (n)

mũi

mồm

miệng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

clever (adj)

cẩn thận

thân thiện

hăng hái, năng động

lanh lợi, thông minh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

confident (adj)

sáng tạo

hăng hái, năng động

tự tin

thân thiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?