Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (2)

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4.CD2_T1_LEVLE 2

4.CD2_T1_LEVLE 2

9th - 12th Grade

28 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (1)

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 8 (2)

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (2)

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

KG - University

31 Qs

Test toàn bộ 44 âm IPA

Test toàn bộ 44 âm IPA

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

KG - University

26 Qs

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

9th - 12th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (2)

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
1. Từ này có phiên âm /ˈɪnstrəmənt/ và hình ảnh minh hoạ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Từ này có phiên âm /tʃiːt/ và hình ảnh minh hoạ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Từ này có phiên âm /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ và hình ảnh minh hoạ.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Từ này có phiên âm /kəmjunɪˈkeɪʃən/ và hình ảnh minh hoạ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Từ này có phiên âm /ˈheərstaɪl/ và hình ảnh minh hoạ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
6. Từ này có phiên âm /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ và hình ảnh minh hoạ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?