ENGLISH 12- Vocabulary UNIT 1- LY THUÝET

ENGLISH 12- Vocabulary UNIT 1- LY THUÝET

12th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 12 - GCSE 14 - IDIOMS

GRADE 12 - GCSE 14 - IDIOMS

12th Grade

10 Qs

FRI The increasing level of noisy pollution

FRI The increasing level of noisy pollution

9th - 12th Grade

14 Qs

VOCAB25

VOCAB25

12th Grade

8 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Lose

Cụm từ cố định (Collocation) - Lose

12th Grade

9 Qs

í đì oms

í đì oms

12th Grade

10 Qs

study 1

study 1

12th Grade

17 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

Khám Phá Tết Nguyên Đán

Khám Phá Tết Nguyên Đán

4th Grade - University

7 Qs

ENGLISH 12- Vocabulary UNIT 1- LY THUÝET

ENGLISH 12- Vocabulary UNIT 1- LY THUÝET

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

duong thi thanhnga

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attend có nghĩa là

tham gia/ tham dự

xem xét/ xem như

trải qua/ có trải nghiệm

phẩu thuật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impress

xem xét/ xem như

gây / tạo ấn tượng

trải qua/ có trải nghiệm

bảo vệ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve

đạt được/ có được

phẩu thuật

gây / tạo ấn tượng

bảo vệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

operate

bảo vệ

phẩu thuật

tham gia/ tham dự

xem xét/ xem như

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consider

t

xem xét/ xem như

trải qua/ có trải nghiệm

ham gia/ tham dự

phẩu thuật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer

gây / tạo ấn tượng

tình nguyện

nâng cao

cống hiến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contain

chứa/ bao gồm

trải qua

cống hiến

đạt được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?