TỪ LOẠI

TỪ LOẠI

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP AN TOÀN GIAO THÔNG TUẦN 8

ÔN TẬP AN TOÀN GIAO THÔNG TUẦN 8

4th Grade

6 Qs

hạt thóc giống

hạt thóc giống

4th Grade

15 Qs

Phòng chống bắt nạt trực tuyến

Phòng chống bắt nạt trực tuyến

4th Grade

5 Qs

Kiểm tra HĐTN kì 1 - Lớp 4

Kiểm tra HĐTN kì 1 - Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội và giải pháp

Các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội và giải pháp

1st - 5th Grade

10 Qs

THỬ THÁCH TRÍ TUỆ- TRẠI HÈ ONLINE

THỬ THÁCH TRÍ TUỆ- TRẠI HÈ ONLINE

3rd - 4th Grade

15 Qs

Ôn KNS lớp 2 HK1

Ôn KNS lớp 2 HK1

2nd Grade - University

15 Qs

Nhanh Như Chớp

Nhanh Như Chớp

1st - 4th Grade

10 Qs

TỪ LOẠI

TỪ LOẠI

Assessment

Quiz

Life Skills

4th Grade

Easy

Created by

Mỹ Linh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ “bực, cáu, giận, phát tiết” là động từ chỉ gì?

Động từ chỉ hành động.

Động từ chỉ trạng thái tiếp thụ.

Động từ chỉ trạng thái cảm xúc.

Động từ chỉ trạng thái tồn tại.

Answer explanation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là danh từ?

Tài giỏi.

Thông minh.

Khờ khạo.

Học sinh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm các tính từ?

Nhẹ nhàng, dịu êm, êm ru.

Cuộc sống, tĩnh lặng, an ổn.

Trò chơi, vách đá, hun hút.

Bánh quy, ngọt ngào, mặn mà.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra từ không cùng loại trong nhóm từ đã cho sau?

Chớp (mắt), hái, đúc, lặn, lái, quả

Hái.

Chớp.

Quả.

Lặn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ “chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề” thuộc từ loại nào?

  1. Động từ.

  1. Danh từ.

  1. Tính từ.

  1. Hư từ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dưới đây đâu là tính từ chỉ màu của bầu trời?

  1. Tươi mát.

  1. Rựa đỏ.

  1. Nắng cháy.

  1. Hồng hào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu văn sau có mấy danh từ?

Mặt trời chiếu sáng cả khu vườn, hoa hồng đã nở rộ.

  1. 6 danh từ.

  1. 5 danh từ.

  1. 4 danh từ.

  1. 3 danh từ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?