
Quiz về Kiến thức Máy tính

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Medium
Tuân Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi kết hợp các cổng logic cơ bản để tạo thành các mạch logic sẽ thực hiện được bao nhiêu phép toán nhị phân?
Một phép toán.
Hai phép toán.
Tất cả các phép toán nhị phân.
Không thực hiện được phép toán nào.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dòng chữ: i5, 11400 H2 2.7GHz Thông số 2.7GHz thể hiện điều gì?
Tốc độ lưu trữ của bộ nhớ.
Tốc độ xử lý dữ liệu của bộ xử lý.
Khả năng lưu trữ bộ nhớ trong.
Số nhân của CPU.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy tính có ổ cứng SSD gắn sẵn trong máy tính có dung lượng 128 GB, dung lượng ổ cứng HDD gắn sẵn trong máy là 250 GB, RAM có dung lượng 8 GB. Vậy dung lượng lưu trữ của máy tính là:
128 GB.
250 GB.
378 GB.
386 GB.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trước khi sử dụng một thiết bị mới, em cần đọc kỹ và thực hiện theo:
Tài liệu hướng dẫn sử dụng.
Thông số ghi trên thiết bị.
Không cần đọc thông tin.
Tài liệu thiết kế thiết bị.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nói Camera có độ phân giải 12 megapixel nghĩa là:
Số lượng điểm ảnh theo chiều ngang và chiều dọc.
Số điểm ảnh của hình ảnh.
Số điểm ảnh trên một inch.
Tất cả đều sai.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
RAM có dung lượng 8 GB, nói lên điều gì?
Khả năng lưu trữ dữ liệu là 8 GB.
Khả năng truyền dữ liệu là 8 GB/1s.
Khả năng lưu trữ dữ liệu đang xử lý và chương trình đang hoạt động tại mỗi thời điểm là 8 GB.
Tốc độ tải dữ liệu là 8 GB.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các hệ điều hành sau: 1. Windows. 2. Android. 3. Linux. 4. iOS. 5. MacOS. Số hệ điều hành dành cho điện thoại thông minh là:
1.
2.
3.
4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Trắc nghiệm Microsoft Access

Quiz
•
11th Grade - University
36 questions
Đề Cương HKII Tin 10

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
CHỦ ĐỀ F - BÀI 3

Quiz
•
11th Grade
33 questions
Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Đề cương ôn tập giữa kì 2 Tin học 11

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Câu hỏi về hệ thống mạng

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Trắc nghiệm củng cố kiến thức lớp 11 HK2

Quiz
•
11th Grade - University
35 questions
K10. Ôn tập cuối kì Mùa Thu

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade