KTTV Test 4 Buổi 1

KTTV Test 4 Buổi 1

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 9 - LESSON 12+13

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 9 - LESSON 12+13

University

30 Qs

Listening 5 lesson 9

Listening 5 lesson 9

University

34 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 14 - LESSON 15+16

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 14 - LESSON 15+16

University

30 Qs

Real Listening and Speaking Unit 2 vocabulary

Real Listening and Speaking Unit 2 vocabulary

University

30 Qs

Real Listening and Speaking Unit 9

Real Listening and Speaking Unit 9

University

35 Qs

Advanced reading 1

Advanced reading 1

University

31 Qs

Market Leader Pre Unit 1 Vocabulary 1

Market Leader Pre Unit 1 Vocabulary 1

University

36 Qs

Unit 13 Dining out

Unit 13 Dining out

University

31 Qs

KTTV Test 4 Buổi 1

KTTV Test 4 Buổi 1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nghĩa Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Floral Arrangement (n)

Cây xanh

Bình hoa

Cành hoa

Mẫu cắm hoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Award Ceremony (n)

Buổi hòa nhạc

Lễ hội

Đám cưới

Lễ trao giải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Expedite (v)

Làm chậm lại

Trì hoãn

Ngưng lại

Làm nhanh, tăng tốc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Express (adj)

Chậm trễ

Bình thường

Chậm rãi

Hỏa tốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sales Associate (n)

Khách hàng

Người quản lý

Bảo vệ

Nhân viên bán hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Information Packet (n)

Tài liệu trực tuyến

Hộp thông tin

Bản tin

Gói thông tin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Job Opening/Vacancy (n)

Chỗ ngồi trống

Lối vào

Kế hoạch làm việc

Vị trí tuyển dụng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?