hdjjs

hdjjs

10th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra Học Kì 1- Làm vườn 11

Kiểm tra Học Kì 1- Làm vườn 11

11th Grade

40 Qs

Di truyền quần thể

Di truyền quần thể

University

35 Qs

11a4-ôn chuyển hóa vật chất ở ĐV, HƯỚNG ĐỘNG

11a4-ôn chuyển hóa vật chất ở ĐV, HƯỚNG ĐỘNG

2nd Grade - University

40 Qs

Liên kết gen, Hoán vị gen

Liên kết gen, Hoán vị gen

12th Grade

40 Qs

Sinh sản và sinh trưởng ở vi sinh vật

Sinh sản và sinh trưởng ở vi sinh vật

10th Grade

35 Qs

Virus corona và cách phòng tránh

Virus corona và cách phòng tránh

10th Grade

32 Qs

Sinh

Sinh

10th Grade

36 Qs

Sinh CK

Sinh CK

11th Grade

40 Qs

hdjjs

hdjjs

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Easy

Created by

châu vũ

Used 4+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉ lệ hóa học của oxi , phốt pho calcium và nitrơlà bao nhiêu phần trăm

65-1,1 1,5 3,3

65 1,5 3,3, 1,1

65 3,3 1,1 1,5

1,1 1,5 3,3 ,6,5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phát biểu nào sau đây là k đúng

chất béo là trieste của glycổrol và các acid monocarboxylic mạch carbon dài, k phân nhánh

dầu ăn và mỡ bôi trơn có cùng tphần nguyên tố

chất béo k tan trong nx nhẹ hơn nx nhưng tan nhiều trong dung môi hữu cơ

chất béo k tan trong nx

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thiếu 1 lương Fe trong cơ thể, cta có thể mắc bệnh gì

tthiếu máu

bước cổ

giảm thị lực

còi xương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tạo nên mặt xương sống cho các hợp chất hữu cơ

H

C

N

P

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn các nguyên tố đa lượng cấu tạo nên

Lipid enzim

Đại phân hữu cơ

Protein vitamin

Glucose tinh bột vitamin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của Cacbon trong tế bào

Dự trữ năng lượng là vật liệu cấu trúc tế bào

Cấu trúc tế bào cấu trúc các enzim

Điều hòa yêu hai trao đổi chất tham gia cấu tạo tế bào chất

thu thập thông tin về bảo vệ cơ thể

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu aa trong protein

18

20

22

15

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?