
Kiến thức về Nghề Nghiệp

Quiz
•
Instructional Technology
•
9th Grade
•
Hard
Quizzi Quang
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khái niệm nào sau đây đúng?
Nghề nghiệp là các công việc kiếm ra tiền, vàng bạc.
Nghề nghiệp là tập hợp các công việc được xã hội công nhận.
Nghề nghiệp là các dịch vụ trao đổi hàng hóa sức lao động.
Nghề nghiệp là nhu cầu tìm kiếm việc làm hàng ngày.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghề nghiệp mang lại cho con người
thu nhập và cơ hội phát triển giá trị bản thân.
danh tiếng xã hội và sức khỏe tinh thần.
sự thoải mái và nỗ lực phấn đấu ảo.
địa vị và tiếng nói trong gia đình.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây không phải đặc điểm của các ngành nghề trong lĩnh vực kĩ thuật?
Công nghệ lạc hậu.
Môi trường làm việc năng động.
Nguy cơ tai nạn nghề nghiệp cao.
Công việc áp lực lớn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn nghề đúng giúp mỗi cá nhân có thể
làm việc tự do, dễ dàng thay đổi ngành.
nghỉ phép nhiều, tận hưởng cuộc sống thoải mái.
kiếm nhiều tiền mà không cần làm việc chăm chỉ.
phát huy hết năng lực, sở thích, cá tính.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khả năng tư duy phản biện trong công việc giúp người lao động
thực hiện các hoạt động nghiên cứu xã hội.
tham gia các dự án nghệ thuật và sáng tạo.
đưa ra các giải pháp kĩ thuật mới và hiệu quả.
góp vui vào các hoạt động thể thao và giải trí.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Giáo dục phổ thông có mấy thời điểm phân luồng?
Hai.
Ba.
Bốn.
Năm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, học sinh có thể lựa chọn cơ sở đào tạo nào sau đây để theo học các nghề trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ trình độ trung cấp?
Sở đào tạo và giáo dục.
Trung tâm giáo dục thường xuyên.
Viện nghiên cứu và phát triển.
Đại học kĩ thuật, công nghệ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm Tra Cuối Kỳ 1 - Khối 9

Quiz
•
9th Grade
14 questions
Trắc nghiệm công nghệ 4 thử

Quiz
•
4th Grade - University
13 questions
Khám Phá Định Hướng Nghề Nghiệp

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Quy trình lựa chọn nghề nghiệp( P1)

Quiz
•
9th Grade
10 questions
BT củng cố CN11_Bài 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
KIỂM TRA 15P GHK 1

Quiz
•
9th Grade
10 questions
KTBC CÔNG NGHỆ 11

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 9 HKI

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade