Luyện tập bài 15: một số lương thực, thực phẩm

Luyện tập bài 15: một số lương thực, thực phẩm

6th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 4.Thực phẩm và dinh dưỡng 1

Bài 4.Thực phẩm và dinh dưỡng 1

6th Grade

8 Qs

Một số lương thực - thực phẩm thông dụng

Một số lương thực - thực phẩm thông dụng

6th Grade

10 Qs

Bài lương thực, thực phẩm

Bài lương thực, thực phẩm

6th Grade

10 Qs

FUNNY GAMES - LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM

FUNNY GAMES - LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM

6th Grade

8 Qs

Nguyên liệu,vật liệu,nhiên liệu,lương thực-thực phẩm

Nguyên liệu,vật liệu,nhiên liệu,lương thực-thực phẩm

6th Grade

10 Qs

Ôn tập giữa kì 2 Công nghệ 7

Ôn tập giữa kì 2 Công nghệ 7

KG - 12th Grade

10 Qs

Ai là nhà khoa học tài ba?

Ai là nhà khoa học tài ba?

1st - 12th Grade

10 Qs

Lương thực - Thực phẩm

Lương thực - Thực phẩm

6th Grade

8 Qs

Luyện tập bài 15: một số lương thực, thực phẩm

Luyện tập bài 15: một số lương thực, thực phẩm

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Easy

Created by

nguyệt phạm

Used 2+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhóm cung cấp chất tinh bột gồm:

Thịt, cá, ngô, gạo.

Khoai, ngô, gạo, sắn.

Trứng, sữa, thịt, cá.

Khoai, sắn, thịt, cá.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biện pháp nào sau đây KHÔNG đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?

Rau, quả, thịt, cá.. phải mua tươi hoặc ướp lạnh.

Thực phẩm đóng hộp phải chú ý hạn sử dụng.

Để lẫn thực phẩm sống với thực phẩm chín.

Nấu chín kỹ thực phẩm đặc biệt là các loại thịt, gia cầm và thủy hải sản.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây trồng nào sau đây KHÔNG được xem là cây lương thực?

Mía

Lúa

Khoai

Sắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách bảo quản lương thực như lúa, ngô tránh bị hỏng và mốc là:

Để nơi thoáng gió.

Thu hoạch về để trong bình kín.

Để nơi ẩm thấp.

Phơi thật khô và để nơi khô ráo.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các thực phẩm là:

Rau xanh, thịt, cá, trứng.

Cá, ngô, khoai, mật ong.

Gạo, sắn, trứng, hoa quả.

Thịt, cá, khoai, sắn.