BUSINESS ENGLISH

BUSINESS ENGLISH

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV  100 câu

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV 100 câu

KG - Professional Development

38 Qs

Đề 9 + 10

Đề 9 + 10

University

40 Qs

BusinessPartnerA2_Tổng hợp Unit 1 & 2

BusinessPartnerA2_Tổng hợp Unit 1 & 2

University - Professional Development

39 Qs

Đường lối cách mạng

Đường lối cách mạng

University

45 Qs

BÀI 3-4: SỐC NẶNG, CẢ NƯỚC MỸ ĐÃ BIẾT

BÀI 3-4: SỐC NẶNG, CẢ NƯỚC MỸ ĐÃ BIẾT

University

39 Qs

U3: Compound Nouns

U3: Compound Nouns

University

37 Qs

Unit 7: People

Unit 7: People

University

42 Qs

BÀI 6 7 8: KHÁT QUÁ, UỐNG GÌ CŨNG ĐƯỢC NƯỚC ÉP DƯA HẤU

BÀI 6 7 8: KHÁT QUÁ, UỐNG GÌ CŨNG ĐƯỢC NƯỚC ÉP DƯA HẤU

University

38 Qs

BUSINESS ENGLISH

BUSINESS ENGLISH

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Phú B

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Product Launch

Ra mắt sản phẩm là sự kiện hoặc quá trình giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, thường kèm theo các hoạt động quảng bá để thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền thông

Đặt sản phẩm là một chiến lược marketing, trong đó sản phẩm được tích hợp vào các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện để tăng cường nhận thức của người tiêu dùng mà không cần phải quảng cáo trực tiếp.

Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và nhu cầu của người tiêu dùng, nhằm đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.

Đối tượng mục tiêu là nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing hướng đến, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi tiêu dùng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

The company will hold a ______ event next month to introduce their new smartphone.

Product Launch

Market Share

Sales Forecast

Product Differentiation

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Product Placement

Dự báo doanh số là quá trình ước tính doanh số bán hàng của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể, dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường, và các yếu tố khác.

Đối tượng mục tiêu là nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing hướng đến, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi tiêu dùng.

Đặt sản phẩm là một chiến lược marketing, trong đó sản phẩm được tích hợp vào các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện để tăng cường nhận thức của người tiêu dùng mà không cần phải quảng cáo trực tiếp.

Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố mà một công ty có thể sử dụng để vượt qua đối thủ cạnh tranh, như sản phẩm chất lượng cao hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn, hoặc chi phí sản xuất thấp hơn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

The movie featured ______ with well-known brands, making them more visible to the audience.

Product Placement

Market Research

Market Share

Product Differentiation

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Market Research

Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và nhu cầu của người tiêu dùng, nhằm đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.

Thị phần là tỷ lệ phần trăm mà một công ty nắm giữ trong tổng doanh thu của toàn bộ thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, cho thấy vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành.

Lợi tức đầu tư là chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư, tính bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố mà một công ty có thể sử dụng để vượt qua đối thủ cạnh tranh, như sản phẩm chất lượng cao hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn, hoặc chi phí sản xuất thấp hơn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

The company conducted ____ to understand consumer preferences before launching the new line of cosmetics

Market Research

Target Audience

Brand Awareness

Market Share

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Target Audience

Đối tượng mục tiêu là nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing hướng đến, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi tiêu dùng.

Thị phần là tỷ lệ phần trăm mà một công ty nắm giữ trong tổng doanh thu của toàn bộ thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, cho thấy vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành.

Ra mắt sản phẩm là sự kiện hoặc quá trình giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, thường kèm theo các hoạt động quảng bá để thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền thông.

Đặt sản phẩm là một chiến lược marketing, trong đó sản phẩm được tích hợp vào các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện để tăng cường nhận thức của người tiêu dùng mà không cần phải quảng cáo trực tiếp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?