
BUSINESS ENGLISH

Quiz
•
English
•
University
•
Easy

Phú B
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Product Launch
Ra mắt sản phẩm là sự kiện hoặc quá trình giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, thường kèm theo các hoạt động quảng bá để thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền thông
Đặt sản phẩm là một chiến lược marketing, trong đó sản phẩm được tích hợp vào các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện để tăng cường nhận thức của người tiêu dùng mà không cần phải quảng cáo trực tiếp.
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và nhu cầu của người tiêu dùng, nhằm đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.
Đối tượng mục tiêu là nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing hướng đến, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi tiêu dùng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
The company will hold a ______ event next month to introduce their new smartphone.
Product Launch
Market Share
Sales Forecast
Product Differentiation
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Product Placement
Dự báo doanh số là quá trình ước tính doanh số bán hàng của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể, dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường, và các yếu tố khác.
Đối tượng mục tiêu là nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing hướng đến, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi tiêu dùng.
Đặt sản phẩm là một chiến lược marketing, trong đó sản phẩm được tích hợp vào các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện để tăng cường nhận thức của người tiêu dùng mà không cần phải quảng cáo trực tiếp.
Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố mà một công ty có thể sử dụng để vượt qua đối thủ cạnh tranh, như sản phẩm chất lượng cao hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn, hoặc chi phí sản xuất thấp hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
The movie featured ______ with well-known brands, making them more visible to the audience.
Product Placement
Market Research
Market Share
Product Differentiation
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Market Research
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và nhu cầu của người tiêu dùng, nhằm đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.
Thị phần là tỷ lệ phần trăm mà một công ty nắm giữ trong tổng doanh thu của toàn bộ thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, cho thấy vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành.
Lợi tức đầu tư là chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư, tính bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố mà một công ty có thể sử dụng để vượt qua đối thủ cạnh tranh, như sản phẩm chất lượng cao hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn, hoặc chi phí sản xuất thấp hơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
The company conducted ____ to understand consumer preferences before launching the new line of cosmetics
Market Research
Target Audience
Brand Awareness
Market Share
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Target Audience
Đối tượng mục tiêu là nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing hướng đến, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi tiêu dùng.
Thị phần là tỷ lệ phần trăm mà một công ty nắm giữ trong tổng doanh thu của toàn bộ thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, cho thấy vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành.
Ra mắt sản phẩm là sự kiện hoặc quá trình giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, thường kèm theo các hoạt động quảng bá để thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền thông.
Đặt sản phẩm là một chiến lược marketing, trong đó sản phẩm được tích hợp vào các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện để tăng cường nhận thức của người tiêu dùng mà không cần phải quảng cáo trực tiếp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
CHUONG 2 CHI TIẾT 2023 (41 c)

Quiz
•
University
35 questions
Present simple

Quiz
•
7th Grade - University
40 questions
1 2 3

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về kinh tế học

Quiz
•
University
41 questions
Câu hỏi về thiết bị công nghệ

Quiz
•
12th Grade - University
45 questions
New Economy TOEIC Test 7 Part 3

Quiz
•
University
36 questions
TRAVELING 1

Quiz
•
University
36 questions
Listening 5 lesson 16

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade