Quiz về khoảng cách thế hệ

Quiz về khoảng cách thế hệ

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

10th Grade

10 Qs

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

Thánh Gióng🎋

Thánh Gióng🎋

9th Grade

10 Qs

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

12th Grade

13 Qs

HOÁ HỌC HK2

HOÁ HỌC HK2

12th Grade

18 Qs

Unit 1 Final Vocab GS10

Unit 1 Final Vocab GS10

10th Grade

12 Qs

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

9th Grade

18 Qs

GDQP và AN 10 bài 2

GDQP và AN 10 bài 2

10th Grade

15 Qs

Quiz về khoảng cách thế hệ

Quiz về khoảng cách thế hệ

Assessment

Quiz

Others

9th - 12th Grade

Hard

Created by

08. Trần Ngọc Khánh Hà

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chấp nhận'?

accept

augue

active

adapt to

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trải nghiệm'?

respect

influence

experiment

experience

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự xung đột'?

competition

freedom

disagreement

conflict

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tính trung thực'?

permission

honesty

individualism

Millennial

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'người nhập cư'?

immigrant

generation

nuclear family

cultural values

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'vai trò giới'?

music taste

extended family

digital native

gender role

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự không đồng tình'?

dilde rence

argument

curious

disagreement

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?