Ôn tập giữa kì I KHTN 9

Ôn tập giữa kì I KHTN 9

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

configuración electrónica

configuración electrónica

9th Grade

15 Qs

Listrik Dinamis

Listrik Dinamis

9th Grade

20 Qs

limbah

limbah

1st - 12th Grade

17 Qs

BÀI KIỂM TRA KHOA HỌC

BÀI KIỂM TRA KHOA HỌC

1st Grade - University

20 Qs

LESSON 1_ĐẶC ĐIỂM_ QUAN ĐIỂM_MỤC TIÊU

LESSON 1_ĐẶC ĐIỂM_ QUAN ĐIỂM_MỤC TIÊU

6th - 9th Grade

15 Qs

ÔN TẬP KHTN 6 HKII

ÔN TẬP KHTN 6 HKII

6th Grade - University

16 Qs

uned  2.2  asidau

uned 2.2 asidau

9th Grade

17 Qs

Creative’S Workshop

Creative’S Workshop

1st Grade - University

20 Qs

Ôn tập giữa kì I KHTN 9

Ôn tập giữa kì I KHTN 9

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Medium

Created by

anhhang duong

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồ dùng nào sau đây là dụng cụ dùng để đo khối lượng?

Cân điện tử

Ống đong

Đèn cồn

Phễu lọc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kẹp gắp được sử dụng để:

Đong thể tích chất lỏng

Giữ ống nghiệm

Đun nóng dung dịch

Đo khối lượng chất rắn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ dùng để rót chất lỏng hoặc dùng để lọc là

bát sứ.

phễu chiết.

bình cầu.

phễu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ nào sau đây không thuộc nhóm các dụng cụ thí nghiệm quang học?

Cuộn dây dẫn có hai đèn LED.

Nguồn sáng.

Bán trụ và bảng chia độ.

Bộ dụng cụ tìm hiểu tính chất ảnh qua thấu kính.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng nào sau đây không đổi khi một vật được ném theo phương nằm ngang

động năng.

cơ năng.

thế năng.

hóa năng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị đo cơ năng là

Kilogam (Kg)

Niutơn (N)

Mét trên giây bình phương (m/s2)

Jun (J)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một máy bay có khối lượng 200 tấn đang bay với tốc độ ổn định 720 km/h ở độ cao 10 km so với mặt đất. Chọn gốc thế năng ở mặt đất, động năng và thế năng trọng trường của máy bay lần lượt là:

4.109 J; 2.1010 J

5,2.1010J; 2.107 J

4.109 J; 2.107 J

5,2.1010J; 2.1010 J

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?