Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Người lái đò sông Đà

Người lái đò sông Đà

12th Grade

28 Qs

Ai giỏi nhất !!

Ai giỏi nhất !!

KG - University

21 Qs

(DATITM)第16課の言葉

(DATITM)第16課の言葉

10th - 12th Grade

25 Qs

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

27 Qs

HỒN TRƯƠNG BA, DA HÀNG THỊT

HỒN TRƯƠNG BA, DA HÀNG THỊT

12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP LỚP 11 NGÀY 6/3/2024

ÔN TẬP LỚP 11 NGÀY 6/3/2024

9th - 12th Grade

30 Qs

TẾT 2022

TẾT 2022

3rd - 12th Grade

23 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Thu Phan

Used 2+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "会" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Đánh

Nghe nói

Có thể

Thoải mái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "打" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Đánh

Ý nghĩa

Bắt đầu

Đau đầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "舒服" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Thoải mái

Cảm cúm

Đau đầu

Phát sốt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "感冒" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Cảm cúm

Đau đầu

Phát sốt

Bệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "开始" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Bắt đầu

Đánh

Nghe nói

Có thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "打" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nghe

Đánh

Chơi

Học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "太极拳" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Thái cực quyền

Võ thuật

Thể dục

Khí công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?