
Kiểm tra vật lí nhiệt - lớp 12A5

Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Thang Nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tính chất nào sau đây không là tính chất của các phân tử chất lỏng?
Chuyển động không ngừng theo mọi phương.
Hình dạng phụ thuộc bình chứa.
Lực tương tác phân tử lớn hơn chất khí.
Lực tương tác phân tử nhỏ hơn chất rắn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các tính chất sau, tính chất nào là của các phân tử chất rắn?
Không có hình dạng cố định.
Chiếm toàn bộ thể tích của bình chứa.
Có lực tương tác phân tử lớn.
Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào sau đây không làm thay đổi nội năng của vật?
Cọ xát vật lên mặt bàn.
Đốt nóng vật.
Làm lạnh vật.
Đưa vật lên cao.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp làm biến đổi nội năng không do thực hiện công là?
Đun nóng nước bằng bếp.
Một viên bi bằng thép rơi xuống đất mềm.
Nén khí trong xilanh.
Cọ xát hai vật vào nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi t là nhiệt độ lúc sau, t0 là nhiệt độ lúc đầu của vật. Công thức nào là công thức tính nhiệt lượng mà vật thu vào?
Q = m(t-t0)
Q = mc(to-t)
Q =mc.
Q = mc.(t-to)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cung cấp cho vật một công là 200 J nhưng nhiệt lượng bị thất thoát ra môi trường bên ngoài là 120 J. Nội năng của vật
tăng 80 J.
giảm 80 J.
không thay đổi.
giảm 320 J.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thức ∆U = A + Q khi Q < 0 và A > 0 mô tả quá trình
hệ truyền nhiệt và sinh công.
hệ nhận nhiệt và sinh công.
hệ truyền nhiệt và nhận công.
hệ nhận nhiệt và nhận công.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Physics Thermal physics 1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Kiểm tra giữa kì Vật lí 12

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Termodinámica

Quiz
•
12th Grade
22 questions
BÀI 4 - NHIỆT DUNG RIÊNG

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Mạch dao động

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Đề kiểm tra Chương I - Vật Lý lớp 12

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Work, Power, & Energy

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade