Nội dung nào sau đây không phải vai trò của chăn nuôi?

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I Môn Công Nghệ

Quiz
•
Science
•
10th Grade
•
Medium
Yên Nông
Used 1+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cung cấp thiết bị, máy móc cho các nghành nghề khác.
Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
Cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein (thịt, trứng, sữa) cho con người.
Cung cấp sức kéo cho trồng trọt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu không phải là một trong những triển vọng của chăn nuôi trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?
Tạo công ăn việc làm cho nhiều nhân công thất nghiệp.
Máy móc và công nghệ thay thế nhân công giúp tiết kiệm thời gian, sức lao động, tăng năng suất, độ chính xác, tăng số lượng và chất lượng sản phẩm.
Ứng dụng kĩ thuật hóa hiện đại hóa.
Công nghệ gene để tạo ra giống vật nuôi tốt hơn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Con vật nào có thể cung cấp sức kéo cho canh tác?
Trâu.
Lợn.
Dê.
Gà.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là giống vật nuôi bản địa trong các loại sau?
Gà Đông Tảo, gà Ri, vịt Bầu.
Gà Đông Tảo, gà Polymouth.
Lợn Yorkshire, gà Hybro.
Dê Boer, lợn Yorkshire, gà Hybro.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không phải của phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng?
vật nuôi đẻ con và vật nuôi đẻ trứng.
vật nuôi làm cảnh.
vật nuôi thí nghiệm phục vụ nghiên cứu khoa học.
vật nuôi lấy sữa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công nghệ nào không phải công nghệ ứng dụng trong nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi?
Công nghệ gene chọn lọc.
Công nghệ ứng dụng trong sản
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công nghệ nào không phải công nghệ ứng dụng trong nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi?
Công nghệ gene chọn lọc.
Công nghệ ứng dụng trong sản xuất chế biến thực phẩm sinh học cho chăn nuôi.
Công nghệ ứng dụng trong sản xuất thức ăn.
Công nghệ chẩn đoán, phòng và điều trị bệnh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Đề Cương Vật Lý 10 HKII

Quiz
•
10th Grade - University
29 questions
CÔNG NGHỆ 10 - ÔN THI BÀI 7- PHÂN BÓN

Quiz
•
10th Grade
33 questions
Ôn tập KHTN 6 Học kỳ 1

Quiz
•
6th Grade - University
34 questions
ÔN TẠP GIỮA HKII

Quiz
•
9th Grade - University
32 questions
TRẮC NGHIỆM GHK1 KHTN 9 - CVA

Quiz
•
10th Grade
36 questions
KHTN 7- TRẮC NGHIỆM CUỐI KỲ 2-NH 23,24

Quiz
•
9th - 12th Grade
31 questions
Ôn Tập Công Nghệ Lớp 4

Quiz
•
4th Grade - University
30 questions
ÔN TẬP KHOA HỌC LỚP 5/3

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade