
Hán tự bài 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Trần Tùng Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 저는 대학교 二학년입니다
1
2
3
4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 우리 친구의 생일은 七월 二十三일입니다.
1월 13일
1월 23일
7월13일
7월 23일
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 우리 집은 종로 三가역 四번 출구에 있습니다.
3 - 4
4 - 3
2 - 3
3 - 2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 버스비는 千二百원입니다.
120
210
1200
2100
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 도시락은 五千六百원입니다.
5060
5600
6050
6500
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 세종대왕의 얼굴이 있는 돈은 萬원입니다.
십
백
천
만
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp cho chữ Hán trong câu: 월세는 二十八萬원입니다.
280,000
208,000
200,800
288,000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Chữ Hán Bài 29

Quiz
•
University
8 questions
Phonetics

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
Quiz Bài 1

Quiz
•
University
10 questions
Chữ Hán Bài 27 & 28

Quiz
•
University
10 questions
Thì trong tiếng anh part1

Quiz
•
9th Grade - University
11 questions
HSK2 - BÀI 5 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 8

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade