bài 31

bài 31

1st Grade

73 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7. so huu ti

7. so huu ti

1st - 5th Grade

71 Qs

Food - Job

Food - Job

1st - 5th Grade

77 Qs

This is Vocabulary 충급: Unit 27

This is Vocabulary 충급: Unit 27

KG - University

70 Qs

Unscramble

Unscramble

KG - 5th Grade

78 Qs

Vstep- reading 2

Vstep- reading 2

1st - 12th Grade

75 Qs

IELTS VOCABULARY- UNIT 3

IELTS VOCABULARY- UNIT 3

1st - 5th Grade

70 Qs

Vocab 2509

Vocab 2509

1st Grade

68 Qs

descripttion location

descripttion location

1st - 5th Grade

71 Qs

bài 31

bài 31

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Bài viết Bùi

FREE Resource

73 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

understand [v]

chú, bác, cậu

[vị trí, thứ hạng] ở dưới

hiểu, thấu hiểu, thông cảm

đơn vị, một khối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

điên, hơi khùng

braved

batty

bright

broad

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm [adj,v]

cuộc đi bộ, sự tản bộ

mong muốn, nhu cầu

ấm áp, âu yếm, làm nóng lên

thì, là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

charming

to lớn, cống kềnh

vạm vỡ

quyến rũ

táo tợn, hỗn xược

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

useful [adj]

trước khi, cho đến khi

ở trên, lên phía trên

sự sử dụng, dùng

hứu ích, có ích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đồng hồ, sự cạnh gác

wash [n,v]

waste [n,v]

watch [n,v]

water [n]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn [n,v]

thử sức, thử, làm thử

lượt, sự quay vòng

loại, thể loại

xấu xí, không hấp dẫn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?