Từ 여자 có nghĩa là ?

TVNP BAI 6

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Medi's Home
Used 2+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nam giới
nữ giới
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "xuất phát"?
출발하다
시작하다
수영하다
개발하다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 공항
mùa đông
không khí
không gian
sân bay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 시험을 보다?
học tập
thi cử
làm bài tập
nghe giảng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 부모님 có nghĩa là
bố mẹ
phụ đạo
phụ trợ
mẫu số
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là lái xe
운용하다
운전하다
발전하다
운동하다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 외식하다 có nghĩa là
ăn ngoài
thực đơn
đi chơi
học thuộc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
25 questions
Chia động từ sang thể て 7.2

Quiz
•
University
22 questions
제 6과: 주말 2

Quiz
•
KG - University
21 questions
SXCT CỘT III

Quiz
•
University
25 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

Quiz
•
University
23 questions
BT 1

Quiz
•
University
28 questions
Từ vựng bài 46

Quiz
•
University
30 questions
Từ vựng bài 44

Quiz
•
University
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 20

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade