untitled

untitled

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

dãy số thời gian

dãy số thời gian

University

12 Qs

Các số đặc trưng đo độ phân tán

Các số đặc trưng đo độ phân tán

10th Grade

10 Qs

Luyện tập

Luyện tập

11th Grade

10 Qs

CÁC SỐ ĐẶC TRƯNG ĐO XU THẾ TRUNG TÂM

CÁC SỐ ĐẶC TRƯNG ĐO XU THẾ TRUNG TÂM

10th Grade

10 Qs

Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

10th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM ĐSGT 11

TRẮC NGHIỆM ĐSGT 11

11th Grade

16 Qs

Rút gọn phân số, quy đồng mẫu số

Rút gọn phân số, quy đồng mẫu số

10th Grade

20 Qs

Đại số 10: KT 45 phút chương V - Thống kê

Đại số 10: KT 45 phút chương V - Thống kê

10th Grade

20 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

Mathematics

10th Grade

Easy

Created by

Tín Trung

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Viết giá trị gần đúng của  10\sqrt{10}  đến hàng phần trăm

3,16

3, 17

3, 10

3, 162

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số quy tròn của số gần đúng  a=467346a=467346  biết  a=467346±12\overline{a}=467346\pm12  

4673

467300

467000

467350

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Độ dài các cạnh của một đám vườn hình chữ nhật là  x=7,8m±2cmx=7,8m\pm2cm   và  y=25,6m±4cmy=25,6m\pm4cm  . Số đo chu vi của đám vườn là

66,68m

66,92m

66,8m ±\pm  12cm

66,8m

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điểm kiểm tra môn toán của 1 số học sinh lần lượt là 5, 6, 8, 4, 6, 9, 10, 7, 9, 5. Điểm trung bình của các học sinh là

5.9

6.4

6.9

7.2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi trong bảng dưới đây. Hỏi trung bình mỗi học sinh chạy trong bao lâu

8.54

4

8.50

8.53

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá của một số loại túi xách (đơn vị nghìn đồng) được cho như sau:

350;300;650;250;325;125;550.

Tìm số trung vị của mẫu số liệu sau

250

125

400

325

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu: 27; 15; 18; 30; 19; 40; 100; 9; 46; 10; 200.

18

15

40

46

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?