unit 4 part 2 Quiz về Từ Vựng

unit 4 part 2 Quiz về Từ Vựng

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phong trào Tây Sơn (Nhóm 2)

Phong trào Tây Sơn (Nhóm 2)

9th - 12th Grade

15 Qs

Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

10th Grade

13 Qs

Truyện kể

Truyện kể

10th Grade

10 Qs

Buổi học cuối cùng🌅

Buổi học cuối cùng🌅

10th Grade

10 Qs

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

9th - 12th Grade

11 Qs

Bài 2,3: Chủ thể sản xuất và Thị trường

Bài 2,3: Chủ thể sản xuất và Thị trường

10th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng part 2

Quiz Từ Vựng part 2

10th Grade

15 Qs

công nghệ

công nghệ

9th - 12th Grade

16 Qs

unit 4 part 2 Quiz về Từ Vựng

unit 4 part 2 Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

I'mzLam I'mzLam

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'give off' có nghĩa là gì?

Tỏa (mùi/ nhiệt/ ánh sáng)

Nhận

Chuyển giao

Giữ lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hailstone là gì?

Cục mưa đá

Cục tuyết

Cục băng

Cục nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'impact' có nghĩa là gì?

Tác động

Ảnh hưởng

Nguyên nhân

Kết quả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Malnutrition có nghĩa là gì?

Sự suy dinh dưỡng

Sự thừa cân

Sự thiếu nước

Sự thiếu vitamin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'marine' có nghĩa là gì?

Thuộc về biển

Thuộc về rừng

Thuộc về đất liền

Thuộc về không khí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Meteor có nghĩa là gì?

Ngôi sao

Hành tinh

Sao chổi

Thiên thạch/ sao băng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Misty có nghĩa là gì?

Nắng gắt

Khô ráo

Đầy sương mù

Rõ ràng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?