SU24_CHE11_Ôn tập cuối kỳ

SU24_CHE11_Ôn tập cuối kỳ

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EASY GAME

EASY GAME

11th Grade

42 Qs

ÔN TẬP THI GIỮA HKII HÓA 11

ÔN TẬP THI GIỮA HKII HÓA 11

9th - 12th Grade

40 Qs

Ôn Tập Về Hydrocarbon

Ôn Tập Về Hydrocarbon

11th Grade

36 Qs

Ôn tập GHKII Hóa 11

Ôn tập GHKII Hóa 11

11th Grade

40 Qs

ANKAN

ANKAN

11th Grade

40 Qs

Lí thuyết ankan, anken, ankin

Lí thuyết ankan, anken, ankin

11th Grade

37 Qs

LUYỆN TẬP HIDROCACBON

LUYỆN TẬP HIDROCACBON

11th Grade

45 Qs

ôn tập cuối năm Hóa 11 đề 3

ôn tập cuối năm Hóa 11 đề 3

11th Grade - University

40 Qs

SU24_CHE11_Ôn tập cuối kỳ

SU24_CHE11_Ôn tập cuối kỳ

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Pham HN)

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các hợp chất sau, hợp chất nào không phải hợp chất hữu cơ?

(NH4)2SO3.

CH3COOH.

CH3Cl.

C6H5NH2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra hợp chất hữu cơ trong các hợp chất dưới đây?

BaSO3.

C6H12O6.

Na2S.

NaHSO3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các dãy hợp chất sau, dãy hợp chất nào là hiđrocacbon?

C12H24, C6H12.

C6H5ONa, C4H8.

C6H5NH2.

CCl4, C2H6, C3H6.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các dãy hợp chất sau, dãy hợp chất nào là dẫn xuất hiđrocacbon?

CH3COOH, HCHO.

C4H8.

C2H8 C6H8.

C2H6, C3H6.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các công thức dưới đây, công thức nào là công thức phân tử?

C2H2 (1)

C2H4 (2)

CH2 – CH = CH2 (3)

C4H8 (4)

CH2 = CH – CH = CH– CH3 (5)

(1), (5).

(2), (3), (5).

(1), (2), (4).

(2), (5).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các công thức dưới đây, công thức nào là công thức cấu tạo?

C2H2 (1)

C2H4 (2)

CH2 – CH = CH2 (3)

C4H8 (4)

CH2 = CH – CH = CH– CH3 (5)

(1), (5).

(2), (3), (5).

(1), (2), (4).

(3), (5).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất X có công thức phân tử C6H10O4. Công thức nào sau đây là công thức đơn giản của chất X?

C3H5O2.

C6H10O4.

C3H10O2.

C12H20O8.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?