BEGIN LESSON 5

BEGIN LESSON 5

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB EXAM WH_QUESTION

VOCAB EXAM WH_QUESTION

University

45 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

Listening 3 Market Leader Pre Unit 3 Vocabulary

Listening 3 Market Leader Pre Unit 3 Vocabulary

University

48 Qs

TOEIC Test 7 part 5

TOEIC Test 7 part 5

University

51 Qs

English 8 Unit 6. Lifestyles (1)

English 8 Unit 6. Lifestyles (1)

8th Grade - University

50 Qs

TEST 1 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

TEST 1 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

11th Grade - University

45 Qs

Review

Review

University

46 Qs

CAMP RC LESSON 13

CAMP RC LESSON 13

University

50 Qs

BEGIN LESSON 5

BEGIN LESSON 5

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 2+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Breakfast nghĩa là gì?

Bữa sáng

Bữa trưa

Bữa tối

Bữa phụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Interview nghĩa là gì?

Cuộc họp

Buổi phỏng vấn

Hội nghị

Gặp gỡ bạn bè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Project summary nghĩa là gì?

Tóm tắt dự án

Kế hoạch dự án

Thời gian dự án

Chi phí dự án

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Available nghĩa là gì?

Sẵn có

Tạm thời

Miễn phí

Hết hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Emergency exit nghĩa là gì?

Lối ra khẩn cấp

Cửa ra vào chính

Đường thoát hiểm

Lối đi nội bộ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Technician nghĩa là gì?

Kỹ thuật viên

Nhà thiết kế

Nhân viên tư vấn

Nhân viên bán hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Fitness center nghĩa là gì?

Trung tâm chăm sóc sức khỏe

Phòng tập thể dục

Trung tâm giải trí

Phòng thí nghiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?