
Ôn Tập Cuối Kỳ Môn GDCD Lớp 6

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Khánh Linh Nguyễn Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện của tôn trọng sự thật là
suy nghĩ, nói và làm theo đúng sự thật.
chỉ cần trung thực với cấp trên của mình.
có thể nói không đúng sự thật khi không ai biết.
chỉ nói thật trong những trường hợp cần thiết.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em tán thành ý kiến nào dưới đây khi nói về sự thật?
Tôn trọng sự thật bảo vệ những giá trị đúng đắn.
Chỉ cần nói đúng sự thật với cấp trên của mình.
Chỉ nói đúng sự thật khi nhiều người biết sự việc.
Cần phải nói thật trong những trường hợp cần thiết.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự thật là
những gì có thật trong cuộc sống và phản ánh đúng hiện thực cuộc sống.
những điều trong cuộc sống và thường đem lại đau khổ cho nhiều người.
những thứ đã diễn ra trong quá khứ và đem lại đau khổ cho con người.
những gì đang diễn ra trong cuộc sống và đem lại hạnh phúc cho chúng ta.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý kiến nào sau đây là đúng khi nói về ý nghĩa của việc tôn trọng sự thật?
Thường làm mất lòng người khác.
Sự thật luôn làm đau lòng người.
Người nói thật thường thua thiệt.
Giúp con người tin tưởng nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ: "Thẳng mực tàu đau lòng gỗ" có nội dung nói về
giản dị, cần cù.
tiết kiệm, khiêm tốn.
khiêm tốn, siêng năng.
tôn trọng sự thật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ: "Của ngang chẳng góp, lời tà chẳng thưa." nói về đức tính của một người luôn sống
thờ ơ với người khác.
bàng quan với thực tại.
tôn trọng sự thật.
khiêm tốn, kiệm lời.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ: "Một câu nói ngay bằng ăn chay cả tháng" nói về nội dung nào dưới đây?
Giản dị, cần cù
Tiết kiệm, khiêm tốn
Tôn trọng sự thật
Khiêm tốn, giản đơn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
Từ vựng tiếng hàn bài 1 sc1

Quiz
•
University
55 questions
经济—T

Quiz
•
University
55 questions
CHINESE 123

Quiz
•
University
50 questions
Kiểm Tra Học Kì I - GDKT&PL 12

Quiz
•
12th Grade - University
45 questions
汉语练习(8)

Quiz
•
University
46 questions
BÀI 5-HSK 1

Quiz
•
University
54 questions
ÔN TẬP KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-LÊNIN

Quiz
•
University
45 questions
BÀI 12-HSK 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University