ĐIỆN PHÂN

ĐIỆN PHÂN

12th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa Học Hóa ĐK2

Hóa Học Hóa ĐK2

12th Grade - University

50 Qs

Ôn TN 2022

Ôn TN 2022

12th Grade

54 Qs

Đại cương về kim loại

Đại cương về kim loại

12th Grade

60 Qs

ÔN HOÁ CUỐI KÌ 2  (PART 1)

ÔN HOÁ CUỐI KÌ 2 (PART 1)

12th Grade

53 Qs

Luyện tập giữa kỳ I -  hóa 12

Luyện tập giữa kỳ I - hóa 12

12th Grade

55 Qs

LUYỆN TẬP SỰ ĂN MÒN KIM LOẠI

LUYỆN TẬP SỰ ĂN MÒN KIM LOẠI

12th Grade

60 Qs

ÔN TẬP CK

ÔN TẬP CK

10th Grade - University

57 Qs

Bài luyện thi THPT môn Hóa số 02

Bài luyện thi THPT môn Hóa số 02

12th Grade

50 Qs

ĐIỆN PHÂN

ĐIỆN PHÂN

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

NGA LÊ

Used 1+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi điện phân NaCl nóng chảy (điện cực trơ), ở cathode xảy ra?

Sự khử ion Cl-.

Sự oxi hóa ion Cl-.

Sự oxi hóa ion Na+.

Sự khử ion Na+.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong quá trình điện phân KCl nóng chảy với các điện cực trơ, ở cathode xảy ra quá trình

oxi hóa ion K+ .

khử ion Cl- .

oxi hóa ion Cl-.

khử ion K+ .

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điện phân CaCl2 nóng chảy, ở cathode xảy ra quà trình nào?

Oxi hóa ion Ca2+.

Khử ion Ca2+.

Oxi hóa ion Cl-.

Khử ion Cl-.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi điện phân nóng chảy CaCl2 nóng chảy (điện cực trơ), ở anode xảy ra

Sự khử ion Cl-.

Sự khử ion Ca2+.

Sự oxi hóa ion Ca2+.

Sự oxi hóa ion Cl-.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi điện phân dung dịch CuSO4, ion nào sẽ điện phân đầu tiên ở cathode?

Cu2+.

H+ (của nước).

SO42-.

OH- (của nước).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi điện phân NaCl nóng chảy (điện cực trơ), ở cathode thu được chất nào sau đây?

HCl.

Cl2.

Na.

NaOH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng hóa học chính xảy ra trong quá trình điện phân nóng chảy Al2O3 trong 3NaF.AlF3 là:

2AlF3 → 2Al + 3F2.

2NaF → Na + F2.

2H2O → 2H2 + O.

2Al2O3 → 4Al + 3O2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?