
TNTV CẤP TRƯỜNG SỐ 3

Quiz
•
World Languages
•
2nd Grade
•
Easy
QUIZIZZ TK7
Used 5+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn trích sau và cho biết câu văn nào dưới đây tả vẻ đẹp của ngôi trường từ xa?
(1) Trường mới của em xây trên nền ngôi trường cũ lợp lá. (2) Nhìn từ xa, những mảng tường vàng, mái đỏ như những cánh hoa lấp ló trong cây. (3) Em bước vào lớp, vừa bỡ ngỡ, vừa quen thân. (4) Tường vôi trắng, cánh cửa xanh, bàn ghế gỗ xoan đào nổi vân như lụa. (5) Em thấy tất cả đều sáng lên và thơm tho trong nắng mùa thu.
(Theo Ngô Quân Miện)
A. câu (4)
B. câu (2)
C. câu (3)
D. câu (1)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên những loài chim nào xuất hiện trong khổ thơ sau?
Dữ như diều hâu
Hiền như chim sẻ
Bạn nào vui vẻ
Mọi người đều yêu!
(Quỳnh Nga)
A. diều hâu, đại bàng
B. diều hâu, chích bông
c. diều hâu, chim sẻ
D. đại bàng, gõ kiến
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây là từ chỉ đặc điểm?
A. trống đồng
B. đồng nghiệp
C. cánh đồng
D. đồng đều
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu văn dưới đây.
Mẹ dặn em (...) nhà cửa cẩn thận.
A. trông cậy
B. trông chờ
c. trông mong
D. trông nom
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây là từ chỉ hoạt động?
A. con báo
B. báo hiệu
c. tờ báo
D. biển báo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong khố thơ sau, trăng giống với những sự vật nào?
Mẹ bảo: trăng như lưỡi liềm
Ông rằng: trăng tựa con thuyền cong mui
Bà nhìn: như hạt cau phơi
Cháu cười: quả chuối vàng tươi ngoài vườn.
(Lê Hồng Thiện)
A. lưỡi liềm, con thuyền, hạt cau, quả cam
B. lưỡi liềm, con thuyền, hạt gạo, quả cam
c. lưỡi liềm, cái trống, hạt cau, quả cam
D. lưỡi liềm, con thuyền, hạt cau, quả chuối
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây là từ chỉ đặc điểm?
A. sáng chế
B. sáng sủa
C. sáng tác
D. sáng kiến
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI HK1 LỚP 2

Quiz
•
2nd Grade
28 questions
제7과 - 물건 사기

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Quiz về Ngữ Văn

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
Trắc Nghiệm Tiếng Việt - Tuần 1

Quiz
•
2nd Grade
27 questions
Bộ phận cơ thể

Quiz
•
2nd Grade
33 questions
DE 1 VIOEDU L4

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Ngày 3 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
Las Partes del Cuerpo

Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Realidades 1A

Quiz
•
KG - University