
Đại từ xưng hô

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Trần Minh Tâm
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại từ nghi vấn được dùng để:
A. Đại từ nghi vấn được dùng để xưng hô.
B. Đại từ nghi vấn được dùng để hỏi.
C. Đại từ nghi vấn được dùng để thay thế các từ ngữ khác.
D. Đại từ nghi vấn được dùng để chỉ định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu Đà xâm lược và biến Âu Lạc thành một bộ phận của Nam Việt vào năm nào?
A. 179 TCN.
B. 178 TCN.
C. 177 TCN.
D. 176 TCN.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triều đại phong kiến Phương Bắc đã thay nhau cai trị nước ta trong bao nhiêu năm?
A. 1000 năm.
C. 2000 năm.
B. Hơn 1000 năm.
D. Hơn 2000 năm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phương án sai:
A. Muốn nhân một số thập phân với 10; 100; 1000; … ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó sang bên phải lần lượt một, hai, ba, ... chữ số.
B. Muốn nhân một số thập phân với 10; 100; 1000; … ta chỉ việc thêm vào tận cùng số đó lần lượt một, hai, ba, ... chữ số.
C. Muốn nhân một số thập phân với 0.1; 0,01; 0,001; … ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó sang bên trái lần lượt một, hai, ba, ... chữ số.
D. Khi nhân số 3,19 với 100 ta được 319.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại từ thay thế được dùng để:
A. Đại từ thay thế được dùng để xưng hô.
B. Đại từ thay thế được dùng để hỏi.
C. Đại từ thay thế được dùng để thay thế các từ ngữ khác.
D. Đại từ thay thế được dùng để chỉ định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là đại từ thay thế?
A. Ai.
B. Tôi.
C. Chính vì vậy .
D. Bao nhiêu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong giao tiếp, ngoài đại từ dùng để xưng hô, người ta còn có thể dùng:
A. Tính từ để xưng hô.
B. Động từ để xưng hô.
C. Danh từ để xưng hô.
D. Trạng từ để xưng hô.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Ôn tập LTVC và TLV lớp 5 (tuần 1+2)

Quiz
•
5th Grade
16 questions
English 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
VĂN 5K2: VĂN TẢ NGƯỜI

Quiz
•
5th Grade
23 questions
CH5: 我的家人 MY FAMILY

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Chinese greeting 你叫什么名字 (写汉字)

Quiz
•
1st - 12th Grade
21 questions
CD TỪ LOẠI

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Tiếng Việt

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade