
Ôn TN Tiếng Việt Vòng sơ khảo (Số 3)

Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Easy
Đặng Thị Hồng Hà
Used 2+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đọc đoạn trích sau và cho biết câu văn nào tả ngôi trường từ xa?
(1) Trường mới của em xây trên nền ngôi trường cũ lợp lá. (2) Nhìn từ xa, những mảng tường vàng, mái đỏ như những cánh hoa lấp ló trong cây. (3) Em bước vào lớp, vừa bỡ ngỡ, vừa thấy quen thân. (4) Tường vôi trắng, cánh cửa xanh, bàn ghế gỗ xoan đào nổi vân như lụa. (5) Em thấy tất cả đều sáng lên và thơm tho trong nắng mùa thu.
A. Câu (2)
B. Câu (1)
C. Câu (4)
D. Câu (3)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Tên những loài chim nào xuất hiện trong khổ thơ sau?
Dữ như diều hâu
Hiền như chim sẻ
Bạn nào vui vẻ
Mọi người đều yêu!
(Quỳnh Nga)
A. diều hâu, chim sẻ
B. diều hâu, đại bàng
C. đại bàng, gõ kiến
D. diều hâu, chích bông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Từ ngữ nào dưới đây chỉ đặc điểm?
A. trống đồng
B. cánh đồng
C. đồng đều
D. đồng nghiệp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu văn dưới đây:
Mẹ dặn em (…) nhà cửa cẩn thận.
A. trông nom
B. trông chờ
C. trông mong
D. trông cậy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Từ ngữ nào dưới đây là từ chỉ hoạt động?
A. biển báo
B. báo hiệu
C. tờ báo
D. con báo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Trong khổ thơ sau, trăng giống với những sự vật nào?
Mẹ bảo: trăng như lưỡi liềm
Ông rằng: trăng tựa con thuyền cong mui
Bà nhìn: như hạt cau phơi
Cháu cười: quả chuối vàng tươi ngoài vườn.
(Lê Hồng Thiện)
A. lưỡi liềm, con thuyền, hạt gạo, quả cam
B. lưỡi liềm, cái trống, hạt cau, quả cam
C. lưỡi liềm, con thuyền, hạt cau, quả cam
D. lưỡi liềm, con thuyền, hạt cau, quả chuối
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Từ nào dưới đây là từ chỉ đặc điểm?
A. sáng sủa
B. sáng tác
C. sáng kiến
D. sáng chế
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
animais 2º ano

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Loài Cá (20 câu)

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ II

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài thi khối 4 tuổi

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Circulação Sanguínea e linfática

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Os Animais

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Prova – 2° Bimestre; Segundo A e B

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
3.S11 - Tập tính động vật

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade