TVNP Bai 8

TVNP Bai 8

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CB2 Buổi 4

CB2 Buổi 4

University

15 Qs

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

6th Grade - University

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

University

15 Qs

Quyển 2 bài 3: Tôi có thể dùng điện thoại bạn một lúc không?

Quyển 2 bài 3: Tôi có thể dùng điện thoại bạn một lúc không?

6th Grade - University

21 Qs

Действительные причастия

Действительные причастия

University

14 Qs

THTH 2 - Bài 2

THTH 2 - Bài 2

University

23 Qs

Q3 - B3

Q3 - B3

University

20 Qs

TVNP Bai 8

TVNP Bai 8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Medi's Home

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cà tím là gì?

가지

가치

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

고추장 là gì?

tương ớt

quả ớt

tương bần

tương đương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vì vậy" tiếng Hàn là gì?

그렇게

그래서

그런데

그렇지만

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

기다리다 là gì

chờ đợi

dạy học

học tập

bơi lội

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chồng" tiếng hàn là gì?

남편

아내

와이프

한편

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

녹차 là gì?

trà xanh

màu xanh

xe ô tô

lục đục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào đồng nghĩa với 먹다

드시다

들다

가시다

묶다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?