Bài Quiz BCC

Bài Quiz BCC

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

초급 1: 제7과(2)

초급 1: 제7과(2)

University

10 Qs

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

University

15 Qs

TV - BÀI 3 TVNP 3,4

TV - BÀI 3 TVNP 3,4

University

10 Qs

모음과 자음

모음과 자음

University

10 Qs

제 7과: 약속

제 7과: 약속

University

15 Qs

1-4과 복습

1-4과 복습

University

10 Qs

BÀI 2 - BUỔI 6 - KIỂM TRA TỪ VỰNG

BÀI 2 - BUỔI 6 - KIỂM TRA TỪ VỰNG

University

9 Qs

종합 한국어4_제15과_문법 퀴즈

종합 한국어4_제15과_문법 퀴즈

5th Grade - University

10 Qs

Bài Quiz BCC

Bài Quiz BCC

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Nguyễn Quỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn này phát âm như thế nào? " 베트남"

be - tư - nam

bê - thư -nam

bi - iêt- nam

be - thư - nam


2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn này phát âm như thế nào?

회사원

huê - sa -uon

hac - sa - uon

hi - sa - uon

hôi - sa - uon

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn này phát âm như thế nào?

한국 사람

Han-kuk hac-seng

Han-kuk ưi-sa

Han-kuk sa-ram

Han-kuk chin-ku

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn này phát âm như thế nào?말레이시아

Mal-rê-i-si-a

Ma-lê-i-si-a

Ma-rê-i-si-a

Ma-ê-i-si-a

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn này phát âm như thế nào?

잭을

Che - kưl


Chek - ưl


chek - kưl


Che - ưl


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn này phát âm như thế nào?

앉아

an - cha


an - ta


at - a


an - na


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu này có nghĩa là gì trong tiếng Hàn?안녕하세요?

Bạn có vui không?


Tạm biệt


Bạn có khỏe không?


Xin chào


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?