Tài chính doanh nghiệp 1

Quiz
•
Financial Education
•
University
•
Medium
Hân Hồng
Used 20+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trái phiếu là gì?
A. Một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty
B. Một công cụ vay nợ, trong đó tổ chức phát hành cam kết trả lãi và gốc theo kỳ hạn
C. Một loại cổ phiếu ưu đãi
D. Một tài sản vật chất được thế chấp để vay vốn
Answer explanation
Trái phiếu là một công cụ vay nợ, trong đó tổ chức phát hành cam kết trả lãi và gốc theo kỳ hạn, do đó lựa chọn B là chính xác. Các lựa chọn khác không mô tả đúng bản chất của trái phiếu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Phát biểu nào sau đây chính xác nhất: Rủi ro mà nhà đầu tư không thể loại trừ bằng việc đa dạng hóa danh mục đầu tư:
A. Rủi ro thanh khoản
B. Rủi ro hệ thống
C. Rủi ro phi hệ thống
D. Rủi ro tín dụng
Answer explanation
Rủi ro hệ thống (B) là loại rủi ro không thể loại trừ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư, vì nó ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường. Các loại rủi ro khác như rủi ro thanh khoản, phi hệ thống và tín dụng có thể được giảm thiểu qua đa dạng hóa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Giá trị nội tại của cổ phiếu là:
a.Giá thị trường của cổ phiếu
b.Giá trị thực của cổ phiếu ở thời điểm hiện tại
c.Giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả để mua cổ phiếu
d.Giá trị cổ phiếu ước tính trong tương lai
Answer explanation
Giá trị nội tại của cổ phiếu là giá trị thực của nó tại thời điểm hiện tại, phản ánh các yếu tố cơ bản và tiềm năng sinh lời, do đó lựa chọn b là chính xác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Trái phiếu chính phủ được coi là loại trái phiếu:
A. Rủi ro cao
B. An toàn nhất
C. Sinh lời cao nhất
D. Không có rủi ro
Answer explanation
Trái phiếu chính phủ được coi là an toàn nhất vì chúng được phát hành bởi chính phủ, có khả năng thanh toán cao và rủi ro vỡ nợ thấp. Do đó, lựa chọn B là chính xác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Giá của một trái phiếu trên thị trường thứ cấp có thể bị ảnh hưởng bởi:
A. Lãi suất thị trường
B. Thời gian đáo hạn còn lại
C. Mức tín nhiệm của tổ chức phát hành
D. Tất cả các yếu tố trên
Answer explanation
Giá trái phiếu trên thị trường thứ cấp bị ảnh hưởng bởi lãi suất thị trường, thời gian đáo hạn còn lại và mức tín nhiệm của tổ chức phát hành. Do đó, đáp án đúng là D, tất cả các yếu tố trên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của một trái phiếu?
A. Kỳ vọng lạm phát
B. Lãi suất thị trường
C. Lợi nhuận cổ tức của công ty phát hành trái phiếu
D. Kỳ hạn còn lại của trái phiếu
Answer explanation
C. Lợi nhuận cổ tức của công ty phát hành trái phiếu không ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của trái phiếu, vì giá trị trái phiếu chủ yếu bị ảnh hưởng bởi lãi suất thị trường, kỳ vọng lạm phát và kỳ hạn còn lại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Nếu lãi suất thị trường giảm, giá trị của một trái phiếu sẽ:
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Không xác định
Answer explanation
Khi lãi suất thị trường giảm, trái phiếu hiện tại với lãi suất cố định trở nên hấp dẫn hơn, dẫn đến việc giá trị của trái phiếu tăng. Do đó, đáp án đúng là A. Tăng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ca 4

Quiz
•
University
11 questions
TCDN04042025

Quiz
•
University
10 questions
KIỂM TOÁN NGÂN HÀNG

Quiz
•
University
10 questions
Khám Phá Rủi Ro Tín Dụng

Quiz
•
University
10 questions
10 CÂU - CH.17: ĐỘC QUYỀN NHÓM

Quiz
•
University
10 questions
VIB Unitour 2025 - Thử thách tài chính 1

Quiz
•
University
15 questions
Kiến thức đầu tư chứng khoán

Quiz
•
University
10 questions
Quiz chuyên đề 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade