
Câu hỏi kiểm tra chương 5

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Easy
Nguyễn Thị Thu Hà
Used 2+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Một dòng chất lỏng chảy có áp trong ống tròn có số Reynolds tính theo công thức Re = v.Rh/v = 2320, với R là bán kính thủy lực, thì dòng chảy đó là:
Tầng
Rối
Quá độ
Không thể xác định được
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Đối với dòng chảy có áp trong ống tròn, quan hệ giữa tổn thất dọc đường hd và vận tốc v theo:
Bậc 1
Bậc 2
Bậc trong khoảng từ 1 đến 2
Tuỳ thuộc chế độ chảy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Tổn thất cục bộ hdt tại chỗ ống co hẹp đột ngột từ tiết diện 1 sang tiết diện 2 là:
0.5(v2^2 / (2g) * (1-S2 / S1)^2
0,5 * (1 - (S2 / S1)^2) / (2g)
(v1 - v2)^2 / (2g)
(S2 - S1) / (2g)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Tổn thất cục bộ hdm tại chỗ ống mở rộng đột ngột từ tiết diện 1 sang tiết diện 2 là:
(v1 - v2)^2 / (2g) * (S2 / S1)^2
0,5 * (1 - (S2 / S1)^2) / (2g)
(v1 - v2)^2 / (2g)
(S2/S1-1)^2 *v^2/ (2g)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Phân bố vận tốc dòng chảy tầng có áp trong ống tròn có dạng:
Parabol
Logarit
Hyperbol
Bậc nhất
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Phân bố vận tốc dòng chảy rối có áp trong ống tròn có dạng:
Parabol
Logarit
Hyperbol
B
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Dòng chảy tầng có áp trong ống tròn dùng công thức tính hệ số \( \lambda = \frac{64}{Re} \) với:
Re = \( \frac{v.d}{ν} \)
Re = \( \frac{u.R}{h} \)
Re = \( \frac{v.R}{h} \)
Re = \( \frac{h}{\gamma} \)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
công 1

Quiz
•
University
40 questions
Chương 4: Hiện tượng âm trên cơ thể sống

Quiz
•
University
40 questions
hóa 1

Quiz
•
12th Grade - University
40 questions
ĐỀ THI HỌC KỲ III - KTN - 01

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về điện cực và oxi hóa - khử

Quiz
•
12th Grade - University
45 questions
Quiz khtn

Quiz
•
7th Grade - University
40 questions
ĐỀ THI HỌC KỲ III - KTN - 03

Quiz
•
University
40 questions
Di Truyền Đại Cương (P.3)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade