TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 1

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 1

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - LỚP 1

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - LỚP 1

1st Grade

20 Qs

TV HK1 2023

TV HK1 2023

1st Grade

20 Qs

Ôn Tiếng Việt lớp 1 - tuần 13

Ôn Tiếng Việt lớp 1 - tuần 13

1st Grade

10 Qs

rung chuong vang tv 3

rung chuong vang tv 3

1st - 3rd Grade

20 Qs

TIENG VIET LOP 1

TIENG VIET LOP 1

1st Grade

12 Qs

THI ĐUA CUỐI TUẦN

THI ĐUA CUỐI TUẦN

1st Grade

12 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - LỚP 1

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - LỚP 1

1st Grade

20 Qs

Ôn tập tuần 8

Ôn tập tuần 8

1st Grade

18 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 1

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Tiến Doãn

Used 9+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 1.

Tiếng nào có chứa vần "an"?

A. quạt

B. bát

C. than

D. chăn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2

Đâu là tên con vật?

A. sen

B. nhãn

C. lan

D. rùa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3

Tiếng nào có vần "et"

A. sên

B. vẹt

C. ngựa

D. nhện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4

Tiếng nào mang thanh huyên ( ` )?

A. đĩa

B. bàn

C. ghế

D. tủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5

Từ nào thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau?

Bé [ ... ] cho bố mẹ nghe.

A. gặt

B. đua

C. hát

D. dắt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6

Đâu là tên một đồ vật?

A. cua

B. cá

C. thìa

D. hổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7

Câu nào có vần " ăt "?

A. Bà cho bé bát chè hạt sen.

B. Bé quét lá trên sân.

C. Chị đi cắt cỏ cho bê ăn.

Má mua cho bé lá cờ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages