
luật dân sự

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Phương LInh Phạm Vũ
FREE Resource
83 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
luật Dân sự hiện hành là
Answer explanation
Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm luật dân sự được hiểu là gì?
A. Một ngành luật điều chỉnh quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Một ngành luật điều chỉnh các quan hệ xã hội chủ yếu về tài sản và nhân thân.
C. Một ngành luật điều chỉnh quan hệ hành chính giữa cá nhân và cơ quan nhà nước.
D. Một ngành luật chỉ điều chỉnh các quan hệ tài sản trong xã hội.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
các quy định về trách nhiệm dân sự là nội dung thuộc ngành luật nào sau đây
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Luật dân sự điều chỉnh những loại quan hệ pháp luật nào?
A. Quan hệ giữa cơ quan nhà nước và công dân.
B. Quan hệ xã hội về tài sản và quan hệ nhân thân.
C. Quan hệ giữa cá nhân và tổ chức nước ngoài.
D. Quan hệ về quyền sử dụng đất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • Ungraded
luật dân sự có phải là ngành luật độc lập không
có
không
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tắc cơ bản của luật dân sự là:
A. Tự do, tự nguyện cam kết và thỏa thuận.
B. Tôn trọng tài sản công.
C. Chỉ tuân theo quy định của pháp luật nhà nước.
D. Tôn trọng quyền lực nhà nước.
Answer explanation
Điều 1 Bộ luật Dân sự năm 2015
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
những nguyên tắc nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên tắc cơ bản của luật dân sự
nguyên tắc tuân theo ý chí Nhà nước
nguyên tắc bình đẳng trong mọi quan hệ được quy phạm pháp luật dân sự điều chỉnh
nguyên tắc tôn trọng lợi ích Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác
nguyên tắc mệnh lệnh, phục tùng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
84 questions
Câu hỏi lịch sử xã hội

Quiz
•
University
78 questions
CSVH HANU

Quiz
•
University
78 questions
10đ trong tay

Quiz
•
University
85 questions
Câu hỏi về hợp đồng thương mại quốc tế

Quiz
•
University
86 questions
hcm300

Quiz
•
University
83 questions
TLHDC 2

Quiz
•
University
78 questions
Quản Lý Giá Thuốc

Quiz
•
University
83 questions
ĐỀ TRIẾT 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University