Ôn tập từ vựng bài 1

Ôn tập từ vựng bài 1

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CẤU TẠO TỪ TIẾNG VIỆT

CẤU TẠO TỪ TIẾNG VIỆT

University

30 Qs

ĐỌC - VIẾT TÊN THUỐC

ĐỌC - VIẾT TÊN THUỐC

University

30 Qs

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

University

26 Qs

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

KG - Professional Development

25 Qs

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

University

31 Qs

NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT

NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT

University

30 Qs

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

University

25 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Ôn tập từ vựng bài 1

Ôn tập từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Tu Pham

Used 8+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Tăng cường giao lưu" nghĩa tiếng Hàn là...

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"이별" nghĩa tiếng Việt là "Kết duyên" đúng hay sai ?

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Giao lưu hữu nghị " nghĩa tiếng Hàn là " 교류 증진" đúng hay sai ?

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Hàn của " Đồng nhất" là...

동반자

유사하다

동일하다

사호 교류

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của "문화 교류" là...

Giao lưu văn hóa

Giao lưu quốc tế

Sốc văn hóa

Giao lưu song phương

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Tương đồng" nghĩa tiếng Hàn là...

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"운면" nghĩa tiếng Việt là...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?