Ôn tập từ vựng bài 1

Ôn tập từ vựng bài 1

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TO 212 한국 싶어 HS KOREA

TO 212 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

Từ vựng Phiên dịch tiếng Trung

Từ vựng Phiên dịch tiếng Trung

University

26 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

University

25 Qs

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

University

26 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

Tiếng Việt 3

Tiếng Việt 3

University

28 Qs

中国银行在哪儿?

中国银行在哪儿?

University

31 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP

BÀI TẬP TỔNG HỢP

University

35 Qs

Ôn tập từ vựng bài 1

Ôn tập từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Tu Pham

Used 8+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Tăng cường giao lưu" nghĩa tiếng Hàn là...

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"이별" nghĩa tiếng Việt là "Kết duyên" đúng hay sai ?

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Giao lưu hữu nghị " nghĩa tiếng Hàn là " 교류 증진" đúng hay sai ?

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Hàn của " Đồng nhất" là...

동반자

유사하다

동일하다

사호 교류

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của "문화 교류" là...

Giao lưu văn hóa

Giao lưu quốc tế

Sốc văn hóa

Giao lưu song phương

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Tương đồng" nghĩa tiếng Hàn là...

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"운면" nghĩa tiếng Việt là...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?