
Ôn Tập Môn Chăn Nuôi

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Hard
Tý Vi
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành chăn nuôi cung cấp chất đạm chủ yếu từ nguồn nào?
Rau xanh.
Thịt, sữa, trứng.
Ngũ cốc.
Đồ hộp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc tái chế chất thải trong chăn nuôi có lợi ích gì?
Tăng lợi nhuận trực tiếp.
Giảm ô nhiễm môi trường và tạo phân bón hữu cơ.
Làm tăng chi phí sản xuất.
Không có lợi ích đáng kể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào là đặc điểm của chăn thả tự do?
Tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và phụ phẩm nông nghiệp.
Số lượng vật nuôi lớn, vật nuôi được nhốt hoàn toàn trong chuồng trại.
Mức đầu cao, tốn kém nhiều chi phí.
Vật nuôi được nhốt trong chuồng kết hợp sân vườn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là đặc điểm của vật nuôi địa phương?
Thích ứng cao với điều kiện sinh thái và tập quán chăn nuôi của địạ phương.
Khả năng đề kháng cao, tận dụng tốt nguồn thức ăn địa phương.
Chất lượng sản phẩm chăn nuôi tốt nhưng năng suất thấp.
Năng suất thấp, khả năng đề kháng không cao.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các loài vật đưới đây, loài nào là vật nuôi ngoại nhập?
Vịt Bầu.
Lợn Ỉ.
Dê Boer.
Gà Đông Tảo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một giống vật nuôi được công nhận phải có đặc điểm nào sau đây?
Năng suất thấp.
Không rõ nguồn gốc.
Ổn định về năng suất, chất lượng.
Không thích nghi được với môi trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoại hình của vật nuôi là gì?
Là chất lượng bên trong cơ thể vật nuôi.
Là đặc điểm bên ngoài của con vật, mang đặc trưng cho từng giống.
Là sự tăng thêm về khối lượng, kích thước, thể tích của từng bộ phận hay của toàn cơ thể con vật.
Mức độ sản xuất ra sản phẩm của con vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade