Kiểm Tra Khoa Học Tự Nhiên 7

Kiểm Tra Khoa Học Tự Nhiên 7

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN7 - Ôn Tập - Chuẩn 2

KHTN7 - Ôn Tập - Chuẩn 2

7th Grade

15 Qs

Round 1.1

Round 1.1

7th Grade

9 Qs

Tổng quan sách KHTN 7- Bộ KNTTVCS

Tổng quan sách KHTN 7- Bộ KNTTVCS

6th - 8th Grade

10 Qs

Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

7th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm KHTN 7 HKI P2

Trắc nghiệm KHTN 7 HKI P2

7th Grade

14 Qs

GA CheckPoint2

GA CheckPoint2

7th Grade

10 Qs

ÔN TẬP KHTN 7 25-26

ÔN TẬP KHTN 7 25-26

7th Grade

12 Qs

Kiến thức về Âm thanh

Kiến thức về Âm thanh

7th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Khoa Học Tự Nhiên 7

Kiểm Tra Khoa Học Tự Nhiên 7

Assessment

Quiz

Science

7th Grade

Hard

Created by

The Hoang

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

1. Dao động là sự rung động qua lại…………………………………..của vật khi phát ra âm thanh.

vị trí ngẫu nhiên

vị trí tĩnh

vị trí cân bằng

vị trí không ổn định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

2. Khi gõ trống, âm thanh được tạo ra bởi A. dùi trống B. mặt trống C. thân trống D. giá đỡ trống

D. giá đỡ trống

C. thân trống

B. mặt trống

A. dùi trống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Sóng âm không truyền được trong môi trường nào? A. Chất rắn B. Chất lỏng C. Chất khí D. Chân không

Chất khí

D. Chân không

Chất lỏng

Chất rắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

4. Âm truyền chậm nhất trong chất nào? A. Sắt B. Nước C. Không khí D. Sắt và Nước

D. Sắt và Nước

A. Sắt

B. Nước

C. Không khí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

5. Âm phát ra càng cao khi tần số âm càng A. lớn B. nhỏ C. trầm D. bổng

C. trầm

A. lớn

D. bổng

B. nhỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

6. Tần số có đơn vị là A. dexiben B. dao động C. héc D. giây

C. héc

B. megahertz

A. kilohertz

D. phút

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

7. Vật phản xạ âm tốt là A. các vật cứng, xốp B. các vật mềm, xốp C. các vật mềm, gồ ghề D. các vật cứng, nhẵn

C. các vật mềm, gồ ghề

A. các vật cứng, xốp

D. các vật cứng, nhẵn

B. các vật mềm, xốp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?