
15. Nấm và một số nấm được dùng làm thức ăn

Quiz
•
Science
•
4th Grade
•
Hard
Trường TH Thất Hùng
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm ăn là nguồn thực phẩm
có lợi cho sức khỏe con người.
có hại cho sức khỏe con người.
không có giá trị dinh dưỡng.
không được dùng phổ biến
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tùy theo độ tuổi, trạng thái sinh lí và môi trường sống mà nấm có
Hình dạng, kích thước, màu sắc cố định.
Hình dạng, kích thước cố định.
Kích thước, màu sắc không cố định.
Hình dạng, kích thước, màu sắc không cố định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm có thể sống ở
Đất ẩm.
Rơm rạ mục.
Thức ăn.
Cả A, B, C.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm rơm có thể sống ở
Đất ẩm.
Rơm rạ mục.
Thức ăn.
Hoa quả.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm mốc có thể sống ở
Đất ẩm.
Rơm rạ mục.
Thức ăn.
Gỗ mục.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm men thường sống ở
Trái cây.
Dạ dày.
Da của động vật.
Tất cả các đáp án trên.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm men được dùng để
Làm bánh mì.
Làm bánh bao.
Lên men rượu.
Cả A, B, C.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
KIỂM TRA KHOA HỌC

Quiz
•
4th Grade
20 questions
CHỦ ĐỀ NẤM

Quiz
•
4th Grade
16 questions
Kiến thức dinh dưỡng cơ bản

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Quiz về Nấm

Quiz
•
4th Grade - University
16 questions
Ôn tập Khoa học cuối HK2

Quiz
•
4th Grade
14 questions
TRẮC NGHIỆM KHOA HỌC CUỐI NĂM ĐỀ 1

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Khoa học Học kì 2

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Khoa học CK II

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade