Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về quả cam

Câu hỏi về quả cam

2nd Grade

9 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

Đố vui

Đố vui

1st Grade

8 Qs

Thuyền và biển - Xuân Quỳnh

Thuyền và biển - Xuân Quỳnh

1st Grade

12 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

5th Grade

12 Qs

Grade 1 (6+7+8+9)

Grade 1 (6+7+8+9)

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ I (Nhóm Chị Em Miền Tây)

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ I (Nhóm Chị Em Miền Tây)

1st - 5th Grade

15 Qs

Xin dạy chúng con cầu nguyện: Giới thiệu & Giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxico về cầu nguyện

Xin dạy chúng con cầu nguyện: Giới thiệu & Giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxico về cầu nguyện

1st Grade

14 Qs

Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phương Mai

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'hold' có nghĩa là gì?

đi dạo

đi qua

sắp xếp

cầm, tổ chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'arrange' đúng cách?

Cô ấy đang cầm chiếc bút.

Các chai thủy tinh được xếp thành hàng.

Một người đàn ông đang cúi người.

Họ đang chỉ vào biểu đồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'pass' có nghĩa là gì?

đi dạo

đi qua, chuyền(đưa) cái gì

trồng cây

cắt cỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'reach' đúng cách?

Chiếc xe tải được đậu trong nhà để xe.

Một người phụ nữ đang gói quyển sách.

Họ đang vỗ tay cho các nghệ sỹ.

Một khách hàng đang với tới sản phẩm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'adjust' có nghĩa là gì?

điều chỉnh

nhìn ra

phân phát

cắt tỉa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'load' đúng cách?

Họ đang đứng khoanh tay.

Cô ấy đang rót đầy cốc nước.

Một vài người đang chất va ly lên chiếc xe bus.

Một người đàn ông đang quỳ gối.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'occupied' có nghĩa là gì?

đi dạo

cắt cỏ

sắp xếp

được sử dụng, chiếm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?