Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

The chariot

The chariot

1st - 5th Grade

10 Qs

The hierophant

The hierophant

1st - 5th Grade

10 Qs

Ai hiểu Ban Truyền Thông nhất .

Ai hiểu Ban Truyền Thông nhất .

2nd Grade

15 Qs

CÔNG NGHỆ 3

CÔNG NGHỆ 3

3rd Grade

15 Qs

Vấn đề phát triển nông nghiệp

Vấn đề phát triển nông nghiệp

1st - 5th Grade

10 Qs

Ngày hội thể thao

Ngày hội thể thao

1st Grade

10 Qs

Khánh Hạ nè🤪

Khánh Hạ nè🤪

4th Grade

12 Qs

Quiz 2

Quiz 2

1st Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Phương Mai

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'hold' có nghĩa là gì?

đi dạo

đi qua

sắp xếp

cầm, tổ chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'arrange' đúng cách?

Cô ấy đang cầm chiếc bút.

Các chai thủy tinh được xếp thành hàng.

Một người đàn ông đang cúi người.

Họ đang chỉ vào biểu đồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'pass' có nghĩa là gì?

đi dạo

đi qua, chuyền(đưa) cái gì

trồng cây

cắt cỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'reach' đúng cách?

Chiếc xe tải được đậu trong nhà để xe.

Một người phụ nữ đang gói quyển sách.

Họ đang vỗ tay cho các nghệ sỹ.

Một khách hàng đang với tới sản phẩm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'adjust' có nghĩa là gì?

điều chỉnh

nhìn ra

phân phát

cắt tỉa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'load' đúng cách?

Họ đang đứng khoanh tay.

Cô ấy đang rót đầy cốc nước.

Một vài người đang chất va ly lên chiếc xe bus.

Một người đàn ông đang quỳ gối.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'occupied' có nghĩa là gì?

đi dạo

cắt cỏ

sắp xếp

được sử dụng, chiếm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?