Ôn Tập Học Kì I

Ôn Tập Học Kì I

1st Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kinh tế

kinh tế

1st - 5th Grade

54 Qs

ktpl

ktpl

1st Grade

49 Qs

Ôn Tập Học Kì I

Ôn Tập Học Kì I

1st Grade

54 Qs

Quiz về tế bào nhân sơ

Quiz về tế bào nhân sơ

1st Grade

50 Qs

Câu hỏi về vi khuẩn

Câu hỏi về vi khuẩn

1st Grade

52 Qs

11

11

1st Grade

47 Qs

Ôn Tập Lịch Sử 11

Ôn Tập Lịch Sử 11

1st - 5th Grade

50 Qs

pluat 51-100

pluat 51-100

1st Grade

50 Qs

Ôn Tập Học Kì I

Ôn Tập Học Kì I

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

Active Axon

Used 5+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại diện điển hình của tế bào nhân sơ là?

Thực vật

Nấm

Virus

Vi khuẩn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về tế bào nhân sơ?

Tế bào nhân sơ có kích thước rất nhỏ khoảng 0,5 - 10 μm.

Vật chất di truyền là phân tử DNA không có màng bao bọc.

Tế bào chất có hệ thống nội màng và khung xương tế bào.

Tế bào chất không chứa các bào quan có màng bao bọc.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ nên

trao đổi chất nhanh nhưng sinh trưởng và sinh sản kém.

trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản nhanh.

trao đổi chất chậm dẫn đến sinh trưởng và sinh sản kém.

trao đổi chất chậm nhưng lại phát triển và sinh sản rất nhanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào vi khuẩn cấu tạo từ:

Xenlulozo.

Pôlisaccarit.

Kitin.

Peptidoglican.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tế bào vi khuẩn có các hạt riboxom làm nhiệm vụ gì?

Chứa chất dự trữ cho tế bào.

Tổng hợp protein cho tế bào.

Bảo vệ cho tế bào.

Tham gia vào quá trình phân bào.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nhuôm màu bằng phương pháp nhuộm Gram, vi khuẩn gram âm có màu gì?

Màu xanh.

Màu tím.

Màu vàng.

Màu đỏ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dựa vào cấu trúc nào sau đây để phân biệt vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm?

Thành tế bào.

Vùng nhân.

Màng sinh chất.

Plasmid.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?