Bai2_NMCNPM

Bai2_NMCNPM

University

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về Thuật toán

Câu hỏi về Thuật toán

University

46 Qs

TIN 6 - ÔT Giữa HK 1 - 24-25

TIN 6 - ÔT Giữa HK 1 - 24-25

6th Grade - University

46 Qs

Quản trị hệ thống

Quản trị hệ thống

University

50 Qs

KienTrucToChucMayTinh_BuiDinhHoang

KienTrucToChucMayTinh_BuiDinhHoang

University

49 Qs

Chương 5 - Ứng dụng phân tán

Chương 5 - Ứng dụng phân tán

University

49 Qs

Quizz 10 câu hỏi đầu tiên

Quizz 10 câu hỏi đầu tiên

University

50 Qs

An toàn mạng chương 4 P2

An toàn mạng chương 4 P2

University

42 Qs

Information Security

Information Security

University

50 Qs

Bai2_NMCNPM

Bai2_NMCNPM

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Easy

Created by

Hồ Đức Tuyển

Used 6+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vòng đời phát triển phần mềm SDLC là viết tắt của từ nào sau đây?

System Development Life Cycle.

Software Development Life Cycle.

Software Design Life Cycle.

System Design Life Cycle.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai mô hình nào KHÔNG định nghĩa yêu cầu ở các giai đoạn đầu của vòng đời phát triển phần mềm?

Mô hình làm bản mẫu và xoắn ốc.

Mô hình thác nước và RAD.

Mô hình làm bản mẫu và RAD.

Mô hình thác nước và xoắn ốc.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương án nào sau đây KHÔNG nêu đúng một pha của mô hình làm bản mẫu?

Làm mịn bản mẫu

Lập trình

Thiết kế nhanh

Kỹ nghệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương án nào sau đây mô tả đúng về ưu điểm chính của mô hình tăng trưởng?

Dễ kiểm thử và debug và được dùng khi cần đưa sản phẩm ra thị trường sớm.

Khách hàng có thể phản hồi sau mỗi lần tăng trưởng.

Dễ kiểm thử và debug.

Được dùng khi cần đưa sản phẩm ra thị trường sớm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương án nào sau đây mô tả đúng về nhược điểm của mô hình xoắn ốc?

Các chức năng phụ có thể thêm vào sau.

Không phù hợp với các dự án nhỏ.

Công việc phân tích rủi ro chiếm nhiều thời lượng.

Kiểm soát tài liệu chặt chẽ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điểm yếu nào của mô hình thác nước (Waterfall Model) được khắc phục bởi mô hình xoắn ốc (Spiral Model)?

Mô hình xoắn ốc yêu cầu tất cả các yêu cầu phải được xác định ngay từ đầu.

Mô hình xoắn ốc giảm thiểu sự cần thiết của tài liệu hóa.

Mô hình xoắn ốc không cần lập kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu phát triển.

Mô hình xoắn ốc cho phép điều chỉnh yêu cầu và quản lý rủi ro qua mỗi vòng xoắn lặp lại.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận xét nào sau đây đúng về cách mô hình xoắn ốc (Spiral Model) xử lý rủi ro so với mô hình thác nước?

Mô hình xoắn ốc loại bỏ việc kiểm thử phần mềm cho đến khi sản phẩm hoàn thành.

Mô hình xoắn ốc không cần đánh giá rủi ro trong quá trình phát triển.

Mô hình xoắn ốc yêu cầu tất cả các yêu cầu phải được xác định ngay

Mô hình xoắn ốc kết hợp đánh giá rủi ro trong mỗi chu kỳ lặp, giúp quản lý rủi ro tốt hơn so với mô hình thác nước.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?