
Quiz về Định khoản Kế toán

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Nhung Hồng
Used 7+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định khoản nghiệp vụ sau: “Tính lương của công nhan trực triếp sản xuất 20.000, nhân viên phân xưởng 10.000”
Nợ TK “CPSXC” 30.000/Có TK “Phải trả ng lao động 30.000”
Nợ TK “CPNVLTT” 20.000, Nợ TK “CPSXC” 10.000”/ Có TK “Phải trả ng lao động 30.000”
Nợ TK “CPNVLTT” 10.000, Nợ TK “CPSXC” 20.000”/ Có TK “Phải trả ng lao động 30.000”
Nợ TK “CPNCTT” 20.000, Nợ TK “CPSXC” 10.000”/ Có TK “Phải trả ng lao động 30.000”
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định khoản nghiệp vụ sau: “ Các khoản trích theo lương của công nhân trực tiếp tính vào chi phí sản xuất sản phẩm 8.000”
Nợ TK “CPNCTT” 8.000/Có TK “Phải trả khác” 8.000
Nợ TK “CPNCTT” 8.000/Có TK “Phải trả ng lđ” 8.000
Nợ TK “CPSXC” 8.000/Có TK “Phải trả khác” 8.000
Nợ TK “CPNCTT” 1880/Có TK “Phải trả khác” 1880
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định khoản nghiệp vụ sau : “Nhập kho thành phẩm từ sản xuất 10.000”
Nợ TK “CPSX KD DD” 10.000 Có TK “Thành phẩm” 10.000
Nợ TK “Thành phẩm” 10.000 Có TK “CPSXKD DD” 10.000
Nợ TK “CPSXC” 10.000 Có TK “ Thành phẩm” 10.000
ko có đáp án đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định khoản các nghiệp vụ sau: “ Kết chuyển chi phí để tính giá thành”
Nợ TK “ CPSXKD DD”/ Có TK “CP NVLTT”, “CP SXC”, “CPNCTT”
Nợ TK “CPSXKD DD”/ Có TK “CP NVL”, “CP SXC”, “CPNCTT”
Nợ TK “Thành phẩm”/ Có TK “CP NVL”, “CP SXC”, “CPNCTT”
Nợ TK “ CPSXKD DD”/ Có TK “CP NVLTT”, “CP SXC”, “CPBH”
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số dư TK “CP SXKD DD đầu kỳ”đầu kỳ: 15.000, số dư bên Nợ 30.000, giá trị thành phẩm dở dang cuối kỳ 20.000. Giá trị thành phẩm nhập kho là?
15.000
65.000
5.000
25.000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số dư TK “CPNVLTT” 10.000, “CPSXC” 20.000, “CPNCTT” 3.000, giá trị thành phẩm dở dang dầu kỳ và cuối kỳ ko có. Giá trị thành phẩm nhập kho là?
33.000
10.000
13.000
3.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số dư TK “CPNVLTT” 10.000, “CPSXC” 20.000, “CPNCTT” 3.000, giá trị thành phẩm dở dang dầu kỳ là 12.000 và cuối kỳ ko có. Giá trị thành phẩm nhập kho là?
33k
10k
45k
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
C1- CHỦ THỂ KINH DOANH - LKT - CÔ LIỆU

Quiz
•
University
35 questions
Thị trường chứng khoán (1)

Quiz
•
University
32 questions
Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Quiz
•
University
34 questions
Câu hỏi về kế toán

Quiz
•
University
35 questions
btnlkt

Quiz
•
University
30 questions
Câu hỏi về Hành vi mua bán trong thương mại

Quiz
•
University
30 questions
Bài tập Chương 9

Quiz
•
University
27 questions
NGUYÊN TẮC - PHÂN LOẠI BẢO HIỂM

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade