
Câu hỏi về di truyền học

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
heyhey huhu
Used 1+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là tính trạng tương phản?
Các tính trạng cùng một loại nhưng biểu hiện trái ngược nhau
Những tính trạng số lượng và tính trạng chất lượng
Các tính trạng khác nhau.
Tính trạng do một cặp alen quy định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trội hoàn toàn là trường hợp nào sau đây?
F1 đồng tính còn F2 phân li 3 : 1.
Gene quy định tính trạng trội hoàn toàn lấn át allele lặn cùng cặp để biểu hiện tính trạng trội.
Thế hệ lai chỉ xuất hiện 1 tính trạng trội.
Tính trạng trội được biểu hiện ở kiểu gene dị hợp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những phép lai nào sau đây được gọi là lai phân tích?
P: Aa × Aa và P: AaBb × aabb.
P: Aa × aa và P: AaBb × aabb.
P: Aa × aa và P: Aabb × aaBb.
P: Aa × aa và P: AaBb × AaBb.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép lai thuận nghịch là phép lai:
Thay đổi vị trí bố mẹ.
Thay đổi tính trạng đem lai
Thay đổi dòng thuần chủng
Thay đổi kiểu gene bố, giữ nguyễn kiểu gene của mẹ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng Mendel chọn làm cặp bố mẹ trong nghiên cứu của mình là:
Dòng thuần chủng
Dòng nào cũng được
Dòng có tính trạng lặn
Dòng có tính trạng trội
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thí nghiệm của Mendel, khi lai bố mẹ thuần chủng khác nhau về một cặp tính trạng tương phản, ông nhận thấy ở thế hệ F2
Có sự phân li theo tỉ lệ 3 trội: 1 lặn.
Có sự phân li theo tỉ lệ 1 trội: 1 lặn.
Đều có kiểu hình khác bố mẹ.
Đều có kiểu hình giống bố mẹ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy luật phân li của Mendel không nghiệm đúng trong trường hợp nào sau đây?
Bố mẹ thuần chủng về cặp tính trạng đem lai.
Số lượng cá thể thu được của phép lai phải đủ lớn.
Tính trạng do một gene qui định trong đó gen trội át hoàn toàn gen lặn.
Tính trạng do một gene qui định và chịu ảnh hưởng của môi trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
New words (2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
GRADE THREE HAUSA THIRD TERM EXAMINATION

Quiz
•
KG - 3rd Grade
30 questions
TVCN HÀNG TA ( TA TSU)

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
Test Phụ âm Cao

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Practice Arabic

Quiz
•
1st Grade
30 questions
HSk4 - Bài 7 - Quyển 1

Quiz
•
1st - 12th Grade
31 questions
NHI 2 (SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE)

Quiz
•
1st Grade
33 questions
NHI 2 (TIM MẠCH)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade