k10-vocab-21

k10-vocab-21

9th Grade

77 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

k11-vocab-unit3.3

k11-vocab-unit3.3

9th Grade

79 Qs

VOCAB TEST

VOCAB TEST

9th Grade

79 Qs

vocab u11

vocab u11

9th Grade

73 Qs

Unit 3 Grade 9 ( No 1) vocabulary

Unit 3 Grade 9 ( No 1) vocabulary

9th Grade

77 Qs

Unit 7,8,910 Grade 9 GS

Unit 7,8,910 Grade 9 GS

9th Grade

79 Qs

k10-vocab-12

k10-vocab-12

9th Grade

72 Qs

UNIT 1 TA9

UNIT 1 TA9

9th Grade

79 Qs

UNIT 5: NATURAL WONDERS

UNIT 5: NATURAL WONDERS

6th - 9th Grade

75 Qs

k10-vocab-21

k10-vocab-21

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Trà Hương

Used 3+ times

FREE Resource

77 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/əbˈzɔːrb/ hấp thu; hút (nước, năng lượng); tiếp thu (kiến thức); say mê

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/dɪˈstrækt/ làm phân tâm; xao lãng; gây mất tập trung; làm lạc hướng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/siːd/ hạt giống; mầm mống; nguồn gốc

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/dreɪn/ vắt; thoát nước; làm cạn kiệt; tháo rút

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈɜːrdʒənt/ khẩn cấp; gấp gáp; đòi hỏi xử lý ngay

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈʃɔːrtɪdʒ/ thiếu hụt; khan hiếm; không đủ

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈrezərvwɑːr/ bể nước; hồ chứa; kho dự trữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?