
Ôn Tập Học Kì 1 - Polimer

Quiz
•
Mathematics
•
1st - 5th Grade
•
Medium
RONALDO RONALDO
Used 5+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất có thể trùng hợp tạo ra polymer là
CH3OH.
CH3COOH.
HCOOCH3.
CH2=CH−COOH.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Polyethylene là sản phẩm của phản ứng trùng hợp
CH2=CH−Cl.
CH2=CH2.
CH2=CH−CH=CH2.
CH2=CH−CH3.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi của polyme có công thức cho dưới đây là
poly (metyl metacrylat).
poly (vinyl chloride).
polyethylene.
polystyrene.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chất đều không bị thuỷ phân trong dung dịch H2SO4 loãng, nóng là
poly(vinyl acetate); polyethylene, cao su buna.
polyethylene; cao su buna; polystyrene.
tơ capron; nylon-6,6; polyethylene.
nylon-6,6; poly(ethylene terephthalate); polystyrene.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Các vật liệu polymer thường là chất rắn không nóng chảy hoặc nóng chảy ở một khoảng nhiệt độ rất rộng.
Polymer là những chất có phân tử khối rất lớn do nhiều mắt xích liên kết với nhau.
Hầu hết các polymer tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
Monomer là những phân tử nhỏ, phản ứng với nhau tạo thành polymer.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nhiều phân tử nhỏ (monomer) kết hợp với nhau thành phân tử lớn (polymer) đồng thời giải phóng những phân tử nước gọi là phản ứng
nhiệt phân.
trao đổi.
trùng hợp.
trùng ngưng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thủy phân hoàn toàn tơ capron trong môi trường acid hoặc môi trường base thu được 6-aminohexanoic acid. Phản ứng này là
Phản ứng cắt mạch polymer.
Phản ứng tăng mạch polymer.
Phản ứng giữ nguyên mạch polymer.
Phản ứng biến đổi mạch polymer.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
61 questions
TOÁN 2- ÔN TẬP PHẠM VI 100

Quiz
•
2nd Grade
64 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
5th Grade
61 questions
ôn tập sinh học 11

Quiz
•
1st Grade
56 questions
Lesson 1, 2, 3, 4

Quiz
•
5th Grade
61 questions
Cảm Biến và Đo Lường Điện

Quiz
•
1st Grade
55 questions
TRẮC NGHIỆM TOÁN 4 CUỐI NĂM

Quiz
•
4th Grade
58 questions
tác phẩm của người đẹp trai nhất 11g5

Quiz
•
1st - 5th Grade
57 questions
LỚP 3. ÔN TẬP CUỐI KÌ II ( ĐỀ 3)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade