
ÔN TN TV CẤP QUẬN (24-25) - SÔ 1

Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Easy
Đặng Thị Hồng Hà
Used 2+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đáp án nào dưới đây là từ ngữ chỉ sự vật?
A. bức tranh
B. tranh giành
C. đấu tranh
D. tranh luận
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Đọc đoạn văn dưới đây và cho biết khi thưởng thứ những quả nhãn chín ngọt, bạn nhỏ nhớ đến ai?
Nay mùa quả chín
Thơm hương nhãn lồng
Cháu ăn nhãn ngọt
Nhớ ông vun trồng.
(Trần Kim Dũng)
A. bố
B. ông
C. bà
D. mẹ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chọn các từ ngữ chỉ đặc điểm thích hợp lần lượt điền vào chỗ trống trong câu văn sau:
Cây bàng trong sân trường rất (…), có những tán lá (…).
A. thanh mảnh – xanh xao
B. nhỏ nhắn – trong xanh
C. cao lớn – xanh um
D. nhỏ nhẹ - xanh rờn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cô giáo của sóc con, chích choè, ong nâu trong đoạn trích sau là:
Chính choè, sóc con và ong nâu là bạn thân. Ba bạn học cùng lớp của cô giáo vành khuyên.
(Minh Ngọc)
A. vành khuyên
B. đại bàng
C. chim công
D. diều hâu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Đáp án nào dưới đây là từ ngữ chỉ đặc điểm?
A. nhỏ bé
B. đứa bé
C. cháu bé
D. em bé
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đoạn thơ nào dưới đây nói về cảnh đẹp thiên nhiên?
A. Em ơi cứ ngủ
Tay anh đưa đều
Ba gian nhà nhỏ
Đầy tiếng võng kêu.
B. Gà con bé xíu
Tíu tít theo sau
Gà mẹ chở che
Không lo mưa nắng.
C. Cánh đồng lúa chín
Vàng như thảm nhung
Theo gió nhẹ rung
Làn hương thơm mát.
D. Bé này bé ơi
Đừng chơi đất cát
Hãy vào bóng mát
Khi trời nắng to.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Đáp án nào chỉ gồm các từ ngữ chỉ sự vật có trong bức tranh sau?
A. điện thoại, bàn ghế, bếp ga
B. bình hoa, cây đàn, tủ lạnh
C. gấu bông, bình hoa, sách vở
D. máy tính, điện thoại, gấu bông.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
ĐỀ LÊ LỢI

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
KHTN 8,9

Quiz
•
KG - 3rd Grade
21 questions
phiên mã. dịch mã

Quiz
•
2nd Grade
18 questions
Địa 19-36

Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
công nghệ

Quiz
•
2nd Grade
21 questions
BÀI 2: DINH DƯỠNG NITROGEN

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Kiểm tra 15 phút

Quiz
•
1st - 2nd Grade
19 questions
bàI 17

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade