ÔN TẬP SH10 24-25

ÔN TẬP SH10 24-25

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sinh học 12

sinh học 12

12th Grade

30 Qs

Chủ đề: ST PT ở ĐV

Chủ đề: ST PT ở ĐV

11th Grade

29 Qs

ôn tập cuối kì 1 sinh 10

ôn tập cuối kì 1 sinh 10

10th Grade - University

25 Qs

Sinh ck I 22-23 (mã 243)

Sinh ck I 22-23 (mã 243)

12th Grade

28 Qs

sinh 11

sinh 11

11th Grade - University

31 Qs

KIỂM TRA 45P CÔNG NGHỆ 10

KIỂM TRA 45P CÔNG NGHỆ 10

10th Grade

30 Qs

KIỂM TRA GIỮA HK1 SINH 12

KIỂM TRA GIỮA HK1 SINH 12

12th Grade

30 Qs

ôn tập sinh thái học

ôn tập sinh thái học

9th - 12th Grade

33 Qs

ÔN TẬP SH10 24-25

ÔN TẬP SH10 24-25

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Hard

Created by

Đỗ Dũng

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành nghề KHÔNG liên quan đến ứng dụng sinh học là

công nghệ thực phẩm. 

quản trị kinh doanh.

kĩ sư môi trường

pháp y

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thiết bị thường KHÔNG được sử dụng trong nghiên cứu và học tập môn sinh học là

lực kế

kính hiển vi

kính lúp

máy li tâm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật là

các đại phân tử.  

tế bào.

cơ quan.

mô.  

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bốn nguyên tố đa lượng chiếm khoảng 96% khối lượng vật chất sống ở hầu hết các cơ thể sinh vật là

C, H, O, S. 

C, H, O, N.

C, H, N, Ca.

C, O, N, S.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm thực phẩm KHÔNG cung cấp nhiều lipid cho cơ thể là

mỡ lợn

dầu nành

ức gà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào của nấm và bộ xương ngoài của côn trùng được cấu tạo từ loại carbohydrate nào dưới đây?

Amylose.

Cellulose.

Glycogen.

Chitin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào của thực vật được cấu tạo từ loại carbohydrate nào dưới đây?

Tinh bột.

Cellulose.

Glycogen.

Chitin

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?