KIT - TEST 1 - 16 JAN 2025

KIT - TEST 1 - 16 JAN 2025

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 1- Tổng quan về du lịch cộng đồng

CHƯƠNG 1- Tổng quan về du lịch cộng đồng

12th Grade

20 Qs

Key Factors in Event Planning

Key Factors in Event Planning

12th Grade

20 Qs

KIT - TEST 1 - 16 JAN 2025

KIT - TEST 1 - 16 JAN 2025

Assessment

Quiz

Hospitality and Catering

12th Grade

Medium

Created by

HR VLC

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

An amuse-bouche is served before the dessert. True or False?

(Món khai vị được phục vụ trước món tráng miệng. Đúng hay Sai?)

True - Đúng

False - Sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Appetizers are served within 15 minutes. True or False?

(Món khai vị sẽ được phục vụ trong vòng 15 phút. Đúng hay Sai?)

True - Đúng

False - Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Main courses are served within 5 minutes after previous dishes removal. True or False?

(Món chính được phục vụ trong vòng 5 phút sau khi dọn các món trước đó. Đúng hay Sai?)

True - Đúng

False - Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Desserts are served within 10 minutes of being ordered. True or False?

(Món tráng miệng được phục vụ trong vòng 10 phút sau khi khách gọi món. Đúng hay Sai?)

True - Đúng

False - Sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Orders are delivered within the specified time. Max. 30 minutes if it is a phone order and Max. 45 minutes at the Resort. True or False?

(Các món khách đã đặt được giao trong thời gian quy định. Tối đa 30 phút nếu đặt qua điện thoại và Tối đa 45 phút nếu đặt tại Khu nghỉ dưỡng. Đúng hay Sai?)

True - Đúng

False - Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is palate cleanser?

(Chất làm sạch vòm miệng là gì?)

A drink or food to clean your palate before welcoming main course or more accurately assess a new flavor.

(Một thức uống hoặc đồ ăn giúp làm sạch vòm miệng trước khi thưởng thức món chính hoặc đánh giá chính xác hơn một hương vị mới.)

A food to clean your palate before welcoming main course.

(Một món ăn giúp làm sạch vòm miệng trước khi thưởng thức món chính.)

A food or drink to clean your palate before accurately assessing a new flavor.

(Một món ăn hoặc đồ uống giúp làm sạch vòm miệng trước đánh giá chính xác hơn một hương vị mới.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is mise-en-place?

(Mise-en-place là gì?)

To make sure preparation of the equipment are in place.

(Đảm bảo việc chuẩn bị thiết bị đã sẵn sàng.)

A Spanish culinary phrase which means "putting in place" or "gather".

(Một cụm từ ẩm thực Tây Ban Nha có nghĩa là "đặt vào vị trí" hoặc "thu thập".)

To make sure preparation of the food and equipment are in place.

(Đảm bảo việc chuẩn bị thực phẩm và thiết bị đã sẵn sàng.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?