Ý nào không phải là vai trò của chăn nuôi đối với đời sống kinh tế - xã hội?

Quiz về Chăn Nuôi

Quiz
•
Engineering
•
11th Grade
•
Hard
THỊ NGUYỄN
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cung cấp thực phẩm cho nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Cung cấp các tế bào, mô, cơ quan, động vật sống cho các nghiên cứu khoa học
Cung cấp sức kéo cho canh tác, khai thác, vận chuyển..
Cung cấp thiết bị , máy móc cho các ngành nghề khác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ nào không phải công nghệ ứng dụng trong nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi
Công nghệ ứng dụng trong sản xuất thức ăn
Công nghệ ứng dụng trong sản xuất chế biến thực phẩm sinh học cho chăn nuôi.
Công nghệ gene chọn lọc.
Công nghệ chẩn đoán, phòng và điều trị bệnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào phân loại theo đặc tính sinh vật học, vật nuôi có thể chia thành những nhóm nào?
Vật nuôi bản địa, vật nuôi ngoại nhập.
Vật nuôi trên cạn, vật nuôi dưới nước.
Vật nuôi đẻ con, vật nuôi bản địa.
Vật nuôi lấy trứng, vật nuôi lấy sữa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu: Giống là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chất lượng các sản phẩm chăn nuôi. Các giống vật nuôi ....(1).... sẽ cho chất lượng sản phẩm chăn nuôi ...(2).... Ngoài ra, giống còn có vai trò ảnh hưởng đến ...(3)... và ...(4)... của vật nuôi.
1 - Khác nhau; 2 - khác nhau; 3 - khả năng thích nghi; 4 - hiệu quả sử dụng thức ăn.
1 - Khác nhau; 2 - Giống nhau; 3 - khả năng thích nghi; 4 - hiệu quả sử dụng thức ăn.
1 - Giống nhau; 2 - khác nhau; 3 - khả năng thích nghi; 4 - hiệu quả sử dụng thức ăn.
1 - Khác nhau; 2 - khác nhau; 3 - khả năng thích nghi; 4 - chất lượng sản phẩm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng ?
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì năng suất chăn nuôi vẫn cao.
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì sản phẩm chăn nuôi vẫn tốt.
Trong cùng một điều kiện chăm sóc, các giống vật nuôi khác nhau sẽ cho ra năng suất như nhau.
Trong cùng một điều kiện chăm sóc, các giống vật nuôi khác nhau sẽ cho ra năng suất khác nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn giống vật nuôi là
lựa chọn và giữ lại làm giống những cá thể mang đặc tính tốt, phù hợp với mục đích của chăn nuôi và mong muốn của người chọn giống, đồng thời thải loại các cá thể không đạt yêu cầu.
tạo ra và giữ lại làm giống những cá thể mang đặc tính tốt, phù hợp với mục đích của chăn nuôi và mong muốn của người chọn giống, đồng thời thải loại các cá thể không đạt yêu cầu.
lựa chọn và giữ lại làm giống những cá thể mang đặc tính có lợi cho bản thân vật nuôi, giúp cho vật nuôi thích nghi tốt với môi trường.
tạo ra và giữ lại làm giống những cá thể mang đặc tính có lợi cho bản thân vật nuôi, giúp cho vật nuôi thích nghi tốt với môi trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng khi nói về phương pháp chọn lọc hàng loạt?
Phương pháp áp dụng khi cần chọn lọc nhiều cá thể vật nuôi đ��� làm giống trong một thời gian ngắn.
Phương pháp dễ tiến hành, không đồi hỏi kỹ thuật cao, không tốn kém, phù hợp với trình độ còn thấp về công tác chọn giống.
Phương pháp cho hiệu quả chọn lọc thường không cao và không ổn định.
Phương pháp chọn ra một hay một số cá thể biểu hiện các đặc điểm phù với mục tiêu đặt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Engineering
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Investing

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Insurance

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Banking

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Managing Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense

Quiz
•
10th - 12th Grade